Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Bích Ngọc
Mã sinh viên: 1431070186
Lớp: CÐ KT 3_K14
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 11/03/2013 09/04/2013
2 Tin học văn phòng 6 7.2 B 7.2 (B) 14/03/2013
3 Quy hoạch tuyến tính (KT) 3 4.2 D 4.2 (D) 08/03/2013
4 Kinh tế vi mô 3 4.6 D 4.6 (D) 20/03/2013
5 Tiếng anh 1 6 6.5 C 6.5 (C) 22/03/2013
6 Tâm lý học đại cương 3 4 D 4 (D) 30/09/2013
7 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 4 2.6 5.3 F D 5.3 (D) 25/09/2013 14/10/2013
8 Tin văn phòng 8.5 8.7 A 8.7 (A) 02/10/2013
9 Nguyên lý kế toán 7.5 7.7 B 7.7 (B) 19/09/2013
10 Kinh tế vĩ mô 5 4.9 D 4.9 (D) 18/09/2013
11 Xác suất thống kê toán 1.5 ** 2.2 ** F ** 2.2 (F) 17/09/2013 21/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Tiếng anh 2 5.5 6.1 C 6.1 (C) 30/09/2013
13 Pháp luật đại cương (KT) 7 7.3 B 7.3 (B) 30/01/2014
14 Lý thuyết thống kê 6 5.8 C 5.8 (C) 18/02/2014
15 Luật kinh tế 5 6 C 6 (C) 18/01/2014
16 Toán tài chính 3 4.3 D 4.3 (D) 18/01/2014
17 Thuế 3.5 4.3 D 4.3 (D) 11/02/2014
18 Kế toán tài chính 1 10 9.3 A 9.3 (A) 27/01/2014
19 Tiếng anh 3 7 7.2 B 7.2 (B) 25/01/2014
20 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 16/02/2014 03/03/2014
21 Thống kê doanh nghiệp 0 5.5 2.3 6 F C 6 (C) 19/09/2014 09/10/2014
22 Tài chính công 3.5 5 D 5 (D) 20/09/2014
23 Tài chính doanh nghiệp 2.5 4 D 4 (D) 04/09/2014
24 Thị trường chứng khoán 7.5 7.5 B 7.5 (B) 24/09/2014
25 Đường lối cách mạng Việt Nam 1.5 6 3.7 6.7 F C 6.7 (C) 12/09/2014 06/10/2014
26 Marketing căn bản 5.5 5.8 C 5.8 (C) 18/09/2014
27 Tiếng anh 4 4.5 5.3 D 5.3 (D) 26/09/2014
28 Kế toán tài chính 2 4 5.7 C 5.7 (C) 05/09/2014
29 Kế toán thuế 5.5 5.8 C 5.8 (C) 29/01/2015
30 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 4.5 5.1 D 5.1 (D) 27/01/2015
31 Kế toán tài chính 3 0 3 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 16/01/2015 12/02/2015
32 Tin kế toán 9 9 A 9 (A) 20/01/2015
33 Phân tích hoạt động kinh tế 8.5 8.5 A 8.5 (A) 27/01/2015
34 Kiểm toán 1 4 5.2 D 5.2 (D) 13/01/2015
35 Kế toán hành chính sự nghiệp 6.5 6.9 C 6.9 (C) 04/02/2015 ĐPK
36 Kế toán quản trị 7.5 7.7 B 7.7 (B) 21/01/2015
37 Tổ chức công tác kế toán 7.5 7.7 B 7.7 (B) 23/05/2015
38 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)
39 Kế toán thương mại dịch vụ 7.5 7.1 B 7.1 (B) 21/05/2015
40 Kế toán tài chính 3 0 ** 0 ** F ** ** 27/05/2015 09/06/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Xác suất thống kê toán I (I)
42 Xác suất thống kê toán I (I)
43 Giáo dục thể chất 3 3 5 4 5.3 D D 5.3 (D) 26/02/2015 22/04/2015
44 Xác suất thống kê toán 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 18/03/2015 25/03/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo