Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Thị Hoa
Mã sinh viên: 1431070203
Lớp: CÐ KT 3_K14
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 8 7.8 B 7.8 (B) 11/03/2013
2 Tin học văn phòng 5 6 C 6 (C) 14/03/2013
3 Quy hoạch tuyến tính (KT) 1 1 3 3 F F 3 (F) 08/03/2013 08/04/2013
4 Kinh tế vi mô 5 5.9 C 5.9 (C) 20/03/2013
5 Tiếng anh 1 5 5.6 C 5.6 (C) 22/03/2013
6 Tâm lý học đại cương 6 6.3 C 6.3 (C) 30/09/2013
7 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 6 C 6 (C) 25/09/2013
8 Tin văn phòng 7.5 7.5 B 7.5 (B) 02/10/2013
9 Nguyên lý kế toán 5.5 6.3 C 6.3 (C) 19/09/2013
10 Kinh tế vĩ mô 4 5.3 D 5.3 (D) 18/09/2013
11 Xác suất thống kê toán 0 1 1.5 2.2 F F 2.2 (F) 17/09/2013 21/10/2013
12 Tiếng anh 2 7 7.3 B 7.3 (B) 30/09/2013
13 Quy hoạch tuyến tính (KT) 4 4.7 D 4.7 (D) 14/09/2013
14 Pháp luật đại cương (KT) 7 7.3 B 7.3 (B) 30/01/2014
15 Lý thuyết thống kê 0 5.5 2.5 6.2 F C 6.2 (C) 18/02/2014 06/03/2014
16 Luật kinh tế 3 4.7 D 4.7 (D) 18/01/2014
17 Giao tiếp kinh doanh 8 8 B 8 (B) 18/02/2014
18 Thuế 1 5.5 2.5 5.5 F C 5.5 (C) 11/02/2014 27/02/2014
19 Kế toán tài chính 1 7.5 7 B 7 (B) 27/01/2014
20 Tiếng anh 3 0 6.5 2.4 6.7 F C 6.7 (C) 25/01/2014 28/02/2014
21 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.3 D 4.3 (D) 16/02/2014
22 Thống kê doanh nghiệp 0 9.5 2.4 8.8 F A 8.8 (A) 19/09/2014 09/10/2014
23 Tài chính công 5.5 6.7 C 6.7 (C) 20/09/2014
24 Tài chính doanh nghiệp 0 6 2.1 6.1 F C 6.1 (C) 04/09/2014 03/10/2014
25 Thị trường chứng khoán 4 5.3 D 5.3 (D) 24/09/2014
26 Đường lối cách mạng Việt Nam 2 6 3.7 6.3 F C 6.3 (C) 12/09/2014 06/10/2014
27 Marketing căn bản 5.5 6.4 C 6.4 (C) 18/09/2014
28 Tiếng anh 4 4.5 4.6 D 4.6 (D) 26/09/2014
29 Kế toán tài chính 2 0 2 2.7 4 F D 4 (D) 05/09/2014 03/10/2014
30 Phân tích hoạt động kinh tế 3.5 4.8 D 4.8 (D) 27/01/2015
31 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 4.5 4 D 4 (D) 27/01/2015
32 Kế toán tài chính 3 0 2.5 2.9 4.6 F D 4.6 (D) 16/01/2015 12/02/2015
33 Tin kế toán 1 9 2.7 8 F B 8 (B) 20/01/2015 03/02/2015
34 Kiểm toán 1 5 5.3 D 5.3 (D) 13/01/2015
35 Kế toán hành chính sự nghiệp 2.5 4.1 D 4.1 (D) 22/01/2015
36 Kế toán quản trị 6.5 6.7 C 6.7 (C) 21/01/2015
37 Kế toán thuế 3 4 D 4 (D) 29/01/2015
38 Tổ chức công tác kế toán 4.5 5.7 C 5.7 (C) 23/05/2015
39 Kiểm toán 1 5 6.3 C 6.3 (C) 22/05/2015
40 Kế toán hành chính sự nghiệp 6 7.3 B 7.3 (B) 27/05/2015
41 Kế toán thương mại dịch vụ 6.5 6.8 C 6.8 (C) 21/05/2015
42 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)
43 Xác suất thống kê toán 4.5 5.2 D 5.2 (D) 30/08/2014
44 Kế toán tài chính 2 5.5 6.1 C 6.1 (C) 15/03/2015
45 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 2.5 7 3.8 6.8 F C 6.8 (C) 16/03/2015 07/04/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo