Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Thị Lành
Mã sinh viên: 1431070219
Lớp: CÐ KT 3_K14
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 0 5 1.7 5 F D 5 (D) 11/03/2013 09/04/2013
2 Tin học văn phòng 4 5.5 C 5.5 (C) 14/03/2013
3 Quy hoạch tuyến tính (KT) 3 4.5 D 4.5 (D) 08/03/2013
4 Kinh tế vi mô 4 5.2 D 5.2 (D) 20/03/2013
5 Tiếng anh 1 6 6.7 C 6.7 (C) 22/03/2013
6 Tâm lý học đại cương 7 6.7 C 6.7 (C) 30/09/2013
7 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 7.1 B 7.1 (B) 25/09/2013
8 Tin văn phòng 7 7.3 B 7.3 (B) 02/10/2013
9 Nguyên lý kế toán 2 4.3 D 4.3 (D) 19/09/2013
10 Kinh tế vĩ mô 5 5.3 D 5.3 (D) 18/09/2013
11 Xác suất thống kê toán 1 1.5 2.3 2.7 F F 2.7 (F) 17/09/2013 21/10/2013
12 Tiếng anh 2 6.5 6.9 C 6.9 (C) 30/09/2013
13 Pháp luật đại cương (KT) 3 4.5 D 4.5 (D) 30/01/2014
14 Lý thuyết thống kê 9 7.7 B 7.7 (B) 18/02/2014
15 Luật kinh tế 7 7.3 B 7.3 (B) 18/01/2014
16 Toán tài chính 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 18/01/2014 23/02/2014
17 Thuế 3 4.5 D 4.5 (D) 11/02/2014
18 Kế toán tài chính 1 8 7.8 B 7.8 (B) 27/01/2014
19 Tiếng anh 3 8 7.7 B 7.7 (B) 25/01/2014
20 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.3 D 4.3 (D) 16/02/2014
21 Thống kê doanh nghiệp 7 6.8 C 6.8 (C) 19/09/2014
22 Tài chính công 6.5 7.3 B 7.3 (B) 20/09/2014
23 Tài chính doanh nghiệp 5.5 5.8 C 5.8 (C) 04/09/2014
24 Thị trường chứng khoán 4.5 5.7 C 5.7 (C) 24/09/2014
25 Đường lối cách mạng Việt Nam 6.5 7 B 7 (B) 12/09/2014
26 Marketing căn bản 4.5 5.3 D 5.3 (D) 18/09/2014
27 Tiếng anh 4 6.5 7.4 B 7.4 (B) 25/09/2014
28 Kế toán tài chính 2 3.5 5 D 5 (D) 05/09/2014
29 Phân tích hoạt động kinh tế ** ** ** (I) 27/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) ** ** ** ** ** ** ** 27/01/2015 16/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Kế toán tài chính 3 ** ** ** ** ** ** ** 16/01/2015 12/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Tin kế toán ** ** ** ** ** ** ** 20/01/2015 03/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Kiểm toán 1 ** ** ** ** ** ** ** 13/01/2015 06/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Kế toán hành chính sự nghiệp ** ** ** ** ** ** ** 22/01/2015 10/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Kế toán quản trị ** ** ** ** ** ** ** 21/01/2015 13/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Kế toán thuế ** ** ** ** ** ** ** 29/01/2015 16/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)
38 Xác suất thống kê toán 5 5.2 D 5.2 (D) 26/03/2014
39 Quy hoạch tuyến tính (KT) 4 4.8 D 4.8 (D) 20/03/2014
40 Nguyên lý kế toán 6 6.6 C 6.6 (C) 21/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo