Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Hằng
Mã sinh viên: 1431070246
Lớp: CÐ KT 3_K14
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 8 7.7 B 7.7 (B) 11/03/2013
2 Tin học văn phòng 7 7.2 B 7.2 (B) 14/03/2013
3 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 2 2.7 4 F D 4 (D) 08/03/2013 08/04/2013
4 Kinh tế vi mô 2 4.1 D 4.1 (D) 20/03/2013
5 Tiếng anh 1 6 6.3 C 6.3 (C) 22/03/2013
6 Tâm lý học đại cương 8 7.3 B 7.3 (B) 30/09/2013
7 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 6.8 C 6.8 (C) 25/09/2013
8 Tin văn phòng 7 7.2 B 7.2 (B) 02/10/2013
9 Nguyên lý kế toán 8.5 8.5 A 8.5 (A) 19/09/2013
10 Kinh tế vĩ mô 5 5.4 D 5.4 (D) 18/09/2013
11 Xác suất thống kê toán 6 5.3 D 5.3 (D) 17/09/2013
12 Tiếng anh 2 5 5.6 C 5.6 (C) 30/09/2013
13 Pháp luật đại cương (KT) 4 5.3 D 5.3 (D) 30/01/2014
14 Lý thuyết thống kê 6 6.8 C 6.8 (C) 18/02/2014
15 Luật kinh tế 5 6.2 C 6.2 (C) 18/01/2014
16 Toán tài chính 5.5 6.3 C 6.3 (C) 18/01/2014
17 Thuế 0 6.5 2.2 6.5 F C 6.5 (C) 11/02/2014 27/02/2014
18 Kế toán tài chính 1 7.5 7.7 B 7.7 (B) 27/01/2014
19 Tiếng anh 3 5 5.4 D 5.4 (D) 25/01/2014
20 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5 D 5 (D) 16/02/2014
21 Thống kê doanh nghiệp 3.5 4.6 D 4.6 (D) 19/09/2014
22 Tài chính công 8 8 B 8 (B) 20/09/2014
23 Tài chính doanh nghiệp 1.5 6.5 3.3 6.6 F C 6.6 (C) 04/09/2014 03/10/2014
24 Thị trường chứng khoán 4.5 5.7 C 5.7 (C) 24/09/2014
25 Đường lối cách mạng Việt Nam 7.5 7.8 B 7.8 (B) 12/09/2014
26 Marketing căn bản 4 5 D 5 (D) 18/09/2014
27 Tiếng anh 4 4 4.5 D 4.5 (D) 26/09/2014
28 Kế toán tài chính 2 5.5 6.5 C 6.5 (C) 05/09/2014
29 Phân tích hoạt động kinh tế 7.5 7.3 B 7.3 (B) 27/01/2015
30 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) ** 6.5 ** 5.6 ** C 5.6 (C) 27/01/2015 16/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Kế toán tài chính 3 7.5 7.6 B 7.6 (B) 16/01/2015
32 Tin kế toán 7 6.7 C 6.7 (C) 20/01/2015
33 Kiểm toán 1 0 6.5 2.2 6.5 F C 6.5 (C) 13/01/2015 06/02/2015
34 Kế toán hành chính sự nghiệp 9 7.7 B 7.7 (B) 22/01/2015
35 Kế toán quản trị 9 8.5 A 8.5 (A) 21/01/2015
36 Kế toán thuế 5 5.5 C 5.5 (C) 29/01/2015
37 Kế toán thương mại dịch vụ 8.5 8.5 A 8.5 (A) 21/05/2015
38 Tổ chức công tác kế toán 5.5 6 C 6 (C) 23/05/2015
39 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)
40 Xác suất thống kê toán 4.5 5.8 C 5.8 (C) 26/03/2014
41 Quy hoạch tuyến tính (KT) 6.5 6.8 C 6.8 (C) 03/09/2014
42 Kinh tế vi mô 8 5.3 D 5.3 (D) 25/08/2014
43 Kinh tế vi mô 6.5 6.2 C 6.2 (C) 12/03/2015
44 Thống kê doanh nghiệp 6 6.8 C 6.8 (C) 18/03/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo