Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Thị Dung
Mã sinh viên: 1431070267
Lớp: CÐ KT 4_K14
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 6 6.3 C 6.3 (C) 11/03/2013
2 Tin học văn phòng 4 5.5 C 5.5 (C) 14/03/2013
3 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 5 0.7 4 F D 4 (D) 08/03/2013 08/04/2013
4 Kinh tế vi mô 5 5.4 D 5.4 (D) 20/03/2013
5 Tiếng anh 1 7 6.9 C 6.9 (C) 22/03/2013
6 Tâm lý học đại cương 7 7.7 B 7.7 (B) 30/09/2013
7 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 3 6 3.6 5.6 F C 5.6 (C) 25/09/2013 15/10/2013
8 Tin văn phòng 2 5 3.7 5.7 F C 5.7 (C) 12/09/2013 06/10/2013
9 Nguyên lý kế toán 3 4 D 4 (D) 19/09/2013
10 Kinh tế vĩ mô 4.5 5.7 C 5.7 (C) 20/09/2013
11 Xác suất thống kê toán 1.5 2 3.7 4 F D 4 (D) 17/09/2013 21/10/2013
12 Tiếng anh 2 5.5 6 C 6 (C) 30/09/2013
13 Pháp luật đại cương (KT) 3 4.2 D 4.2 (D) 30/01/2014
14 Lý thuyết thống kê 4.5 5.2 D 5.2 (D) 23/01/2014
15 Luật kinh tế 6 6.3 C 6.3 (C) 18/01/2014
16 Toán tài chính 8 7.3 B 7.3 (B) 18/01/2014
17 Thuế 6 6.3 C 6.3 (C) 11/02/2014
18 Kế toán tài chính 1 7 6.8 C 6.8 (C) 27/01/2014
19 Tiếng anh 3 5 5.5 C 5.5 (C) 25/01/2014
20 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.3 B 7.3 (B) 18/02/2014
21 Thị trường chứng khoán 5 5.7 C 5.7 (C) 24/09/2014
22 Tài chính công 6.5 7 B 7 (B) 20/09/2014
23 Marketing căn bản 5 6.1 C 6.1 (C) 13/09/2014
24 Tiếng anh 4 4 5.1 D 5.1 (D) 25/09/2014
25 Kế toán tài chính 2 4 5.3 D 5.3 (D) 05/09/2014
26 Tài chính doanh nghiệp 5 5.7 C 5.7 (C) 04/09/2014
27 Đường lối cách mạng Việt Nam ** 5 ** 4.8 ** D 4.8 (D) 11/09/2014 06/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Thống kê doanh nghiệp 3 4.3 D 4.3 (D) 19/09/2014
29 Kế toán tài chính 3 7.5 7.8 B 7.8 (B) 16/01/2015
30 Tin kế toán 0.5 1 2.8 3.2 F F 3.2 (F) 20/01/2015 12/02/2015
31 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 4 5 3.9 4.6 F D 4.6 (D) 27/01/2015 16/03/2015
32 Kế toán quản trị 8.5 8 B 8 (B) 21/01/2015
33 Kế toán hành chính sự nghiệp 0 6.5 2.7 7 F B 7 (B) 22/01/2015 10/02/2015
34 Kiểm toán 1 7 7.3 B 7.3 (B) 13/01/2015
35 Kế toán thuế ** 5 ** 5.8 ** C 5.8 (C) 29/01/2015 16/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Phân tích hoạt động kinh tế 7.5 7.2 B 7.2 (B) 27/01/2015
37 Tổ chức công tác kế toán 5 6 C 6 (C) 23/05/2015
38 Kinh tế vi mô 4.5 ** 3.8 ** F ** 3.8 (F) 17/05/2015 01/06/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)
40 Kế toán thương mại dịch vụ 6.5 6.8 C 6.8 (C) 21/05/2015
41 Tin kế toán 8 8 B 8 (B) 20/05/2015
42 Lý thuyết thống kê 9 9 A 9 (A) 12/03/2015
43 Thống kê doanh nghiệp 7.5 8 B 8 (B) 18/03/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo