Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Cù Thị Trang
Mã sinh viên: 1431070283
Lớp: CÐ KT 4_K14
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 8 8.3 B 8.3 (B) 11/03/2013
2 Tin học văn phòng 7 7.8 B 7.8 (B) 14/03/2013
3 Quy hoạch tuyến tính (KT) 7 7.5 B 7.5 (B) 08/03/2013
4 Kinh tế vi mô 5 6.2 C 6.2 (C) 20/03/2013
5 Tiếng anh 1 5 5.9 C 5.9 (C) 22/03/2013
6 Tâm lý học đại cương 7 7.7 B 7.7 (B) 30/09/2013
7 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 3 4.4 D 4.4 (D) 25/09/2013
8 Tin văn phòng 8 7.3 B 7.3 (B) 12/09/2013
9 Nguyên lý kế toán 4 5.3 D 5.3 (D) 19/09/2013
10 Kinh tế vĩ mô 6.5 6.7 C 6.7 (C) 20/09/2013
11 Xác suất thống kê toán 3 4 D 4 (D) 17/09/2013
12 Tiếng anh 2 5.5 6.3 C 6.3 (C) 30/09/2013
13 Pháp luật đại cương (KT) 4 5.5 C 5.5 (C) 30/01/2014
14 Lý thuyết thống kê 5 6 C 6 (C) 23/01/2014
15 Luật kinh tế 4 5.3 D 5.3 (D) 18/01/2014
16 Giao tiếp kinh doanh 6 7 B 7 (B) 18/02/2014
17 Thuế 5 5.3 D 5.3 (D) 11/02/2014
18 Kế toán tài chính 1 8 8.3 B 8.3 (B) 27/01/2014
19 Tiếng anh 3 5.5 5.8 C 5.8 (C) 25/01/2014
20 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1.5 7.5 3 7 F B 7 (B) 18/02/2014 03/03/2014
21 Thị trường chứng khoán 8 8 B 8 (B) 24/09/2014
22 Tài chính công 6 7 B 7 (B) 20/09/2014
23 Marketing căn bản 7 6.7 C 6.7 (C) 13/09/2014
24 Kế toán tài chính 2 5.5 6.5 C 6.5 (C) 05/09/2014
25 Tài chính doanh nghiệp 0 7.5 2.5 7.5 F B 7.5 (B) 04/09/2014 03/10/2014
26 Thống kê doanh nghiệp 9.5 8.8 A 8.8 (A) 19/09/2014
27 Kế toán tài chính 3 6 7 B 7 (B) 16/01/2015
28 Tin kế toán 0 4.5 2.5 5.5 F C 5.5 (C) 20/01/2015 12/02/2015
29 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 3 7 3 5.7 F C 5.7 (C) 27/01/2015 16/03/2015
30 Kế toán quản trị 9 8.8 A 8.8 (A) 21/01/2015
31 Kế toán hành chính sự nghiệp 9 8.6 A 8.6 (A) 22/01/2015
32 Kiểm toán 1 6 7.2 B 7.2 (B) 13/01/2015
33 Kế toán thuế 2 4.5 D 4.5 (D) 29/01/2015
34 Phân tích hoạt động kinh tế 6 6.5 C 6.5 (C) 27/01/2015
35 Tổ chức công tác kế toán 5.5 5.7 C 5.7 (C) 23/05/2015
36 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)
37 Kế toán thuế 0 ** 0 ** F ** ** 21/05/2015 04/06/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Kế toán thương mại dịch vụ 6 6.7 C 6.7 (C) 21/05/2015
39 Kinh tế vi mô 7.5 7.7 B 7.7 (B) 25/08/2014
40 Kinh tế vĩ mô 4.5 6 C 6 (C) 24/08/2014
41 Nguyên lý kế toán 6 6.9 C 6.9 (C) 03/09/2014
42 Lý thuyết thống kê 8.5 8.7 A 8.7 (A) 12/03/2015
43 Marketing căn bản 6.5 7.3 B 7.3 (B) 10/03/2015
44 Đường lối cách mạng Việt Nam 4.5 5 D 5 (D) 28/03/2014
45 Tiếng anh 4 6.5 6.5 C 6.5 (C) 24/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo