Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Thị Hồng
Mã sinh viên: 1431070289
Lớp: CÐ KT 4_K14
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 6 6.8 C 6.8 (C) 11/03/2013
2 Tin học văn phòng 5 6.3 C 6.3 (C) 14/03/2013
3 Quy hoạch tuyến tính (KT) 3 4.2 D 4.2 (D) 08/03/2013
4 Kinh tế vi mô 3 4.4 D 4.4 (D) 20/03/2013
5 Tiếng anh 1 10 10 A 10 (A) 08/04/2013
6 Tâm lý học đại cương 2 4.3 D 4.3 (D) 30/09/2013
7 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 3 6 3.8 5.8 F C 5.8 (C) 25/09/2013 15/10/2013
8 Tin văn phòng 5 5.3 D 5.3 (D) 12/09/2013
9 Nguyên lý kế toán 5 6 C 6 (C) 19/09/2013
10 Kinh tế vĩ mô 3.5 5.3 D 5.3 (D) 20/09/2013
11 Xác suất thống kê toán 1.5 7 3 6.7 F C 6.7 (C) 17/09/2013 21/10/2013
12 Tiếng anh 2 8 8.1 B 8.1 (B) 30/09/2013
13 Pháp luật đại cương (KT) 4 5.2 D 5.2 (D) 30/01/2014
14 Lý thuyết thống kê 5 5.3 D 5.3 (D) 23/01/2014
15 Luật kinh tế 4 5.3 D 5.3 (D) 18/01/2014
16 Giao tiếp kinh doanh 8 7.8 B 7.8 (B) 18/02/2014
17 Thuế 6 6 C 6 (C) 11/02/2014
18 Kế toán tài chính 1 6 5.8 C 5.8 (C) 27/01/2014
19 Tiếng anh 3 7 7.1 B 7.1 (B) 25/01/2014
20 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.5 6.7 C 6.7 (C) 18/02/2014
21 Thị trường chứng khoán 7.5 7.7 B 7.7 (B) 24/09/2014
22 Tài chính công 7 7.3 B 7.3 (B) 20/09/2014
23 Marketing căn bản 5.5 5.7 C 5.7 (C) 13/09/2014
24 Tiếng anh 4 6.5 7 B 7 (B) 25/09/2014
25 Kế toán tài chính 2 6 7.3 B 7.3 (B) 05/09/2014
26 Tài chính doanh nghiệp 5.5 6 C 6 (C) 04/09/2014
27 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 6.5 C 6.5 (C) 11/09/2014
28 Thống kê doanh nghiệp 8 7.5 B 7.5 (B) 19/09/2014
29 Kế toán tài chính 3 8.5 8.7 A 8.7 (A) 16/01/2015
30 Tin kế toán 7.5 7.4 B 7.4 (B) 20/01/2015
31 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 5 6.1 C 6.1 (C) 27/01/2015
32 Kế toán quản trị 8.5 8.5 A 8.5 (A) 21/01/2015
33 Kế toán hành chính sự nghiệp 0 4 2.6 5.2 F D 5.2 (D) 22/01/2015 10/02/2015
34 Kiểm toán 1 7 7.5 B 7.5 (B) 13/01/2015
35 Kế toán thuế 4 5.7 C 5.7 (C) 29/01/2015
36 Phân tích hoạt động kinh tế 9 8.7 A 8.7 (A) 27/01/2015
37 Kế toán thương mại dịch vụ 8 8.2 B 8.2 (B) 21/05/2015
38 Tổ chức công tác kế toán 6 6.7 C 6.7 (C) 23/05/2015
39 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)
40 Kinh tế vi mô 7 7.3 B 7.3 (B) 25/08/2014
41 Kinh tế vĩ mô 6 6.7 C 6.7 (C) 24/08/2014
42 Tin văn phòng 9 8.8 A 8.8 (A) 29/08/2014
43 Lý thuyết thống kê 9 8.7 A 8.7 (A) 12/03/2015
44 Quy hoạch tuyến tính (KT) 1 5 3.4 6.1 F C 6.1 (C) 17/03/2015 28/03/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo