Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Thị Lý
Mã sinh viên: 1431070299
Lớp: CÐ KT 4_K14
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 9 9.2 A 9.2 (A) 11/03/2013
2 Tin học văn phòng 5 6.2 C 6.2 (C) 14/03/2013
3 Quy hoạch tuyến tính (KT) 6 6.7 C 6.7 (C) 08/03/2013
4 Kinh tế vi mô 7 7.1 B 7.1 (B) 20/03/2013
5 Tiếng anh 1 5 6 5.7 6.3 C C 6.3 (C) 16/04/2013 18/04/2013 ĐPK
6 Tâm lý học đại cương 4 5.3 D 5.3 (D) 15/10/2013 ĐPK
7 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 8 7.7 B 7.7 (B) 25/09/2013
8 Tin văn phòng 6.5 7 B 7 (B) 12/09/2013
9 Nguyên lý kế toán 4 4.8 D 4.8 (D) 19/09/2013
10 Kinh tế vĩ mô 6 6.3 C 6.3 (C) 20/09/2013
11 Xác suất thống kê toán 0 2.5 2.7 4.3 F D 4.3 (D) 17/09/2013 21/10/2013
12 Tiếng anh 2 6.5 6.8 C 6.8 (C) 30/09/2013
13 Pháp luật đại cương (KT) 6 6.3 C 6.3 (C) 30/01/2014
14 Lý thuyết thống kê 7.5 7.5 B 7.5 (B) 23/01/2014
15 Luật kinh tế 5 5.8 C 5.8 (C) 18/01/2014
16 Toán tài chính 5 5.5 C 5.5 (C) 18/01/2014
17 Thuế 5 5.7 C 5.7 (C) 11/02/2014
18 Kế toán tài chính 1 8.5 8.7 A 8.7 (A) 27/01/2014
19 Tiếng anh 3 5.5 6.1 C 6.1 (C) 25/01/2014
20 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 18/02/2014 03/03/2014
21 Thị trường chứng khoán 7 7 B 7 (B) 24/09/2014
22 Toán tài chính 0 5.5 2.8 6.5 F C 6.5 (C) 25/09/2014 15/10/2014
23 Tài chính công 5.5 6.3 C 6.3 (C) 20/09/2014
24 Marketing căn bản 5.5 5.8 C 5.8 (C) 13/09/2014
25 Tiếng anh 4 5.5 6.5 C 6.5 (C) 25/09/2014
26 Kế toán tài chính 2 4.5 6.2 C 6.2 (C) 05/09/2014
27 Tài chính doanh nghiệp 6 6.6 C 6.6 (C) 04/09/2014
28 Thống kê doanh nghiệp 6 6.9 C 6.9 (C) 19/09/2014
29 Kế toán hành chính sự nghiệp 9 8.7 A 8.7 (A) 22/01/2015
30 Tin kế toán 7.5 7.3 B 7.3 (B) 15/01/2015
31 Kế toán tài chính 3 6.5 7.4 B 7.4 (B) 16/01/2015
32 Kế toán quản trị 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 21/01/2015 13/02/2015
33 Phân tích hoạt động kinh tế 0 3.5 2.3 4.7 F D 4.7 (D) 27/01/2015 16/02/2015
34 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 0 8 2.2 7.5 F B 7.5 (B) 27/01/2015 16/03/2015
35 Kế toán thuế 5.5 5.8 C 5.8 (C) 29/01/2015
36 Kiểm toán 1 7.5 7.3 B 7.3 (B) 13/01/2015
37 Tổ chức công tác kế toán 7.5 7.3 B 7.3 (B) 23/05/2015
38 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)
39 Kế toán thương mại dịch vụ 9 8.3 B 8.3 (B) 21/05/2015
40 Tâm lý học đại cương 6 6.7 C 6.7 (C) 25/03/2014
41 Quy hoạch tuyến tính (KT) 6.5 7.2 B 7.2 (B) 03/09/2014
42 Nguyên lý kế toán 8 8.3 B 8.3 (B) 03/09/2014
43 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.5 C 6.5 (C) 27/03/2014
44 Thống kê doanh nghiệp 8.5 8.5 A 8.5 (A) 18/03/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo