Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hồ Thị Hiền
Mã sinh viên: 1431070368
Lớp: CĐ KT 5_K14
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 5 5.8 C 5.8 (C) 11/03/2013
2 Tin học văn phòng 9 8.5 A 8.5 (A) 14/03/2013
3 Quy hoạch tuyến tính (KT) 7 7.8 B 7.8 (B) 08/03/2013
4 Kinh tế vi mô 9 8.7 A 8.7 (A) 20/03/2013
5 Tiếng anh 1 6 6.5 C 6.5 (C) 22/03/2013
6 Tâm lý học đại cương 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 30/09/2013 21/10/2013
7 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.2 C 6.2 (C) 25/09/2013
8 Tin văn phòng 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 02/10/2013 21/10/2013
9 Nguyên lý kế toán 6.5 7.7 B 7.7 (B) 19/09/2013
10 Kinh tế vĩ mô 7 6.8 C 6.8 (C) 18/09/2013
11 Xác suất thống kê toán 1.5 2 2.3 2.7 F F 2.7 (F) 17/09/2013 21/10/2013
12 Tiếng anh 2 5.5 5.6 C 5.6 (C) 30/09/2013
13 Pháp luật đại cương (KT) 8 7 B 7 (B) 30/01/2014
14 Lý thuyết thống kê 8 7.6 B 7.6 (B) 23/01/2014
15 Luật kinh tế 6 6.3 C 6.3 (C) 18/01/2014
16 Giao tiếp kinh doanh ** 7 ** 7.2 ** B 7.2 (B) 18/02/2014 06/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Thuế 5 6 C 6 (C) 11/02/2014
18 Kế toán tài chính 1 9 8.8 A 8.8 (A) 27/01/2014
19 Tiếng anh 3 5 5.3 D 5.3 (D) 25/01/2014
20 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.5 6.7 C 6.7 (C) 18/02/2014
21 Xác suất thống kê toán 10 9.2 A 9.2 (A) 26/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo