Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoàng Như Quỳnh
Mã sinh viên: 1431070369
Lớp: CĐ KT 5_K14
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 7 6.8 C 6.8 (C) 11/03/2013
2 Tin học văn phòng 9 8.8 A 8.8 (A) 14/03/2013
3 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 3 2 4 F D 4 (D) 08/03/2013 08/04/2013
4 Kinh tế vi mô 3 4.6 D 4.6 (D) 20/03/2013
5 Tiếng anh 1 6 6.2 C 6.2 (C) 22/03/2013
6 Tâm lý học đại cương 5 5.8 C 5.8 (C) 30/09/2013
7 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.2 C 6.2 (C) 25/09/2013
8 Tin văn phòng 0 5.5 1.7 5.3 F D 5.3 (D) 02/10/2013 21/10/2013
9 Nguyên lý kế toán 0 6.5 2.8 7.2 F B 7.2 (B) 19/09/2013 17/10/2013
10 Kinh tế vĩ mô 4.5 4.2 D 4.2 (D) 18/09/2013
11 Xác suất thống kê toán 0 2.5 2.7 4.3 F D 4.3 (D) 17/09/2013 21/10/2013
12 Tiếng anh 2 4.5 4.9 D 4.9 (D) 30/09/2013
13 Kinh tế vi mô 7 6.7 C 6.7 (C) 30/08/2013
14 Pháp luật đại cương (KT) 5 6 C 6 (C) 30/01/2014
15 Lý thuyết thống kê 5 5.2 D 5.2 (D) 23/01/2014
16 Luật kinh tế 4 5.3 D 5.3 (D) 18/01/2014
17 Giao tiếp kinh doanh 6 6.2 C 6.2 (C) 18/02/2014
18 Thuế 5 6 C 6 (C) 11/02/2014
19 Kế toán tài chính 1 4 5.6 C 5.6 (C) 27/01/2014
20 Tiếng anh 3 5.5 5.9 C 5.9 (C) 25/01/2014
21 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.7 C 5.7 (C) 18/02/2014
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 5.8 C 5.8 (C) 12/09/2014
23 Kế toán tài chính 2 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 05/09/2014 03/10/2014
24 Tiếng anh 4 4 4.8 D 4.8 (D) 25/09/2014
25 Marketing căn bản 5 5.7 C 5.7 (C) 16/09/2014
26 Thị trường chứng khoán 3.5 4.9 D 4.9 (D) 24/09/2014
27 Thống kê doanh nghiệp 0 3.5 2.4 4.8 F D 4.8 (D) 19/09/2014 09/10/2014
28 Tài chính công 3.5 4.7 D 4.7 (D) 20/09/2014
29 Tài chính doanh nghiệp 4.5 5.6 C 5.6 (C) 04/09/2014
30 Kế toán thuế 4.5 5.2 D 5.2 (D) 29/01/2015
31 Tin kế toán 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 20/01/2015 12/02/2015
32 Kế toán quản trị 7.5 7.4 B 7.4 (B) 21/01/2015
33 Kiểm toán 1 5 5.5 C 5.5 (C) 13/01/2015
34 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 3.5 4.8 D 4.8 (D) 27/01/2015
35 Kế toán hành chính sự nghiệp 0 2.5 2.7 4.3 F D 4.3 (D) 22/01/2015 10/02/2015
36 Phân tích hoạt động kinh tế 3 4.3 D 4.3 (D) 27/01/2015
37 Kế toán tài chính 3 4 4.8 D 4.8 (D) 16/01/2015
38 Tổ chức công tác kế toán 6 6.7 C 6.7 (C) 23/05/2015
39 Kế toán hành chính sự nghiệp 6 5.5 C 5.5 (C) 27/05/2015
40 Phân tích hoạt động kinh tế 6 6.5 C 6.5 (C) 22/05/2015
41 Tin kế toán 4.5 5.5 C 5.5 (C) 20/05/2015
42 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)
43 Kế toán tài chính 3 7.5 7.8 B 7.8 (B) 27/05/2015
44 Kế toán thương mại dịch vụ 4 5 D 5 (D) 21/05/2015
45 Tin văn phòng 7.5 7.1 B 7.1 (B) 20/03/2014
46 Kinh tế vĩ mô 3 5 D 5 (D) 20/03/2014
47 Lý thuyết thống kê 6.5 7 B 7 (B) 29/08/2014
48 Luật kinh tế 6 6.7 C 6.7 (C) 04/09/2014
49 Quy hoạch tuyến tính (KT) 3 4.8 D 4.8 (D) 17/03/2015
50 Thống kê doanh nghiệp 5.5 6.2 C 6.2 (C) 18/03/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo