Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nhữ Thị Hương Giang
Mã sinh viên: 1431070371
Lớp: CĐ KT 5_K14
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 6 7.2 B 7.2 (B) 11/03/2013
2 Tin học văn phòng 8 8.2 B 8.2 (B) 14/03/2013
3 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 10 2.8 9.5 F A 9.5 (A) 08/03/2013 08/04/2013
4 Kinh tế vi mô 10 9.7 A 9.7 (A) 20/03/2013
5 Tiếng anh 1 8 8.3 B 8.3 (B) 22/03/2013
6 Tâm lý học đại cương 4 5 D 5 (D) 30/09/2013
7 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 6.8 C 6.8 (C) 25/09/2013
8 Tin văn phòng 0 6.5 2.7 7 F B 7 (B) 02/10/2013 21/10/2013
9 Nguyên lý kế toán 5.5 7 B 7 (B) 19/09/2013
10 Kinh tế vĩ mô 7 7.5 B 7.5 (B) 18/09/2013
11 Xác suất thống kê toán 0 9.5 1.8 8.2 F B 8.2 (B) 17/09/2013 21/10/2013
12 Tiếng anh 2 7 7.2 B 7.2 (B) 30/09/2013
13 Pháp luật đại cương (KT) 8 7.8 B 7.8 (B) 30/01/2014
14 Lý thuyết thống kê 9 8.2 B 8.2 (B) 23/01/2014
15 Luật kinh tế 6 6.3 C 6.3 (C) 18/01/2014
16 Giao tiếp kinh doanh 7 6.8 C 6.8 (C) 18/02/2014
17 Thuế 5 6.3 C 6.3 (C) 11/02/2014
18 Kế toán tài chính 1 9 8.9 A 8.9 (A) 27/01/2014
19 Tiếng anh 3 8 7.7 B 7.7 (B) 25/01/2014
20 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.3 B 7.3 (B) 18/02/2014
21 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 2 1.9 3.2 F F 3.2 (F) 12/09/2014 05/10/2014
22 Kế toán tài chính 2 5.5 6.7 C 6.7 (C) 05/09/2014
23 Marketing căn bản 0 ** 2.2 ** F ** ** 16/09/2014 07/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Thị trường chứng khoán 7.5 7.7 B 7.7 (B) 24/09/2014
25 Thống kê doanh nghiệp 8 8.4 B 8.4 (B) 19/09/2014
26 Tài chính công 7 7.3 B 7.3 (B) 20/09/2014
27 Tiếng anh 4 6 6.6 C 6.6 (C) 25/09/2014
28 Tài chính doanh nghiệp 4 5.3 D 5.3 (D) 04/09/2014
29 Kế toán thuế 7 7 B 7 (B) 29/01/2015
30 Tin kế toán 7 7.3 B 7.3 (B) 20/01/2015
31 Kế toán quản trị 9.5 9 A 9 (A) 21/01/2015
32 Kiểm toán 1 0 4.5 2.2 5.2 F D 5.2 (D) 13/01/2015 06/02/2015
33 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 0 6.5 2.5 6.8 F C 6.8 (C) 27/01/2015 16/03/2015
34 Kế toán hành chính sự nghiệp 0 6 3.1 7.1 F B 7.1 (B) 22/01/2015 10/02/2015
35 Phân tích hoạt động kinh tế 8.5 8.5 A 8.5 (A) 27/01/2015
36 Kế toán tài chính 3 7 7.5 B 7.5 (B) 16/01/2015
37 Tổ chức công tác kế toán 4.5 5.5 C 5.5 (C) 23/05/2015
38 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)
39 Kế toán thương mại dịch vụ 9 9 A 9 (A) 21/05/2015
40 Marketing căn bản 7 7.5 B 7.5 (B) 10/03/2015
41 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.7 B 7.7 (B) 19/03/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo