Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Dương Thị Huyền Trang
Mã sinh viên: 1431070384
Lớp: CĐ KT 5_K14
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 8 8.2 B 8.2 (B) 11/03/2013
2 Tin học văn phòng 7 6.8 C 6.8 (C) 14/03/2013
3 Quy hoạch tuyến tính (KT) 3 5.2 D 5.2 (D) 08/03/2013
4 Kinh tế vi mô 3 4.2 D 4.2 (D) 20/03/2013
5 Tiếng anh 1 8 8.1 B 8.1 (B) 22/03/2013
6 Tâm lý học đại cương 4 4.7 D 4.7 (D) 30/09/2013
7 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 25/09/2013 15/10/2013
8 Tin văn phòng 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 02/10/2013 21/10/2013
9 Nguyên lý kế toán 3 4.7 D 4.7 (D) 19/09/2013
10 Kinh tế vĩ mô 0 4 1.7 4.3 F D 4.3 (D) 18/09/2013 13/10/2013
11 Xác suất thống kê toán 2.5 4 3.7 4.7 F D 4.7 (D) 17/09/2013 21/10/2013
12 Tiếng anh 2 7.5 7.5 B 7.5 (B) 30/09/2013
13 Pháp luật đại cương (KT) 7 6.8 C 6.8 (C) 30/01/2014
14 Lý thuyết thống kê I (I)
15 Luật kinh tế 6 6.2 C 6.2 (C) 18/01/2014
16 Giao tiếp kinh doanh 5 5.3 D 5.3 (D) 18/02/2014
17 Thuế 3 4.3 D 4.3 (D) 11/02/2014
18 Kế toán tài chính 1 5.5 6.5 C 6.5 (C) 27/01/2014
19 Tiếng anh 3 6 6.2 C 6.2 (C) 25/01/2014
20 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 18/02/2014 02/03/2014
21 Đường lối cách mạng Việt Nam ** 5 ** 4.1 ** D 4.1 (D) 12/09/2014 05/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Kế toán tài chính 2 6 7 B 7 (B) 05/09/2014
23 Tiếng anh 4 6 6.2 C 6.2 (C) 25/09/2014
24 Marketing căn bản 3.5 4.7 D 4.7 (D) 16/09/2014
25 Thị trường chứng khoán 3.5 5 D 5 (D) 24/09/2014
26 Thống kê doanh nghiệp 5 5.8 C 5.8 (C) 19/09/2014
27 Tài chính công ** 3.5 ** 4.7 ** D 4.7 (D) 20/09/2014 09/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Tài chính doanh nghiệp 5 5.8 C 5.8 (C) 04/09/2014
29 Kế toán thuế 0 6.5 2.7 7 F B 7 (B) 29/01/2015 16/02/2015
30 Tin kế toán 4.5 5.5 C 5.5 (C) 20/01/2015
31 Kế toán quản trị 5.5 6.6 C 6.6 (C) 21/01/2015
32 Kiểm toán 1 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 13/01/2015 06/02/2015
33 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 4 5.1 D 5.1 (D) 27/01/2015
34 Kế toán hành chính sự nghiệp 0.5 4.5 2.7 5.4 F D 5.4 (D) 22/01/2015 10/02/2015
35 Phân tích hoạt động kinh tế 0 4.5 3 6 F C 6 (C) 27/01/2015 16/02/2015
36 Kế toán tài chính 3 4 5.1 D 5.1 (D) 16/01/2015
37 Kinh tế vi mô ** ** ** ** ** ** ** 17/05/2015 01/06/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Nguyên lý kế toán 2 4.6 D 4.6 (D) 27/05/2015
39 Luật và chuẩn mực kế toán 7 7 B 7 (B) 27/05/2015
40 Tổ chức công tác kế toán 6 6.8 C 6.8 (C) 23/05/2015
41 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)
42 Kinh tế vĩ mô 0 ** 0 ** F ** ** 24/08/2014 20/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Lý thuyết thống kê 9 8.7 A 8.7 (A) 29/08/2014
44 Tâm lý học đại cương I (I)
45 Nguyên lý kế toán ** ** ** (I) 10/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
46 Quy hoạch tuyến tính (KT) 7 7 B 7 (B) 22/09/2015
47 Thống kê doanh nghiệp 7 7.4 B 7.4 (B) 18/09/2015
48 Thuế 0 ** 2.3 ** F ** ** 22/09/2015 06/10/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
49 Quy hoạch tuyến tính (KT) ** ** ** ** ** ** ** 17/03/2015 28/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
50 Thuế ** 0 ** 3.2 ** F 3.2 (F) 13/03/2015 27/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo