Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Thanh
Mã sinh viên: 1431070396
Lớp: CĐ KT 5_K14
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 7 7.2 B 7.2 (B) 11/03/2013
2 Tin học văn phòng 8 8 B 8 (B) 14/03/2013
3 Quy hoạch tuyến tính (KT) 6 6.3 C 6.3 (C) 08/03/2013
4 Kinh tế vi mô 3 4.7 D 4.7 (D) 20/03/2013
5 Tiếng anh 1 7 7 B 7 (B) 22/03/2013
6 Tâm lý học đại cương 8 7.7 B 7.7 (B) 30/09/2013
7 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 2 7 3.3 6.7 F C 6.7 (C) 25/09/2013 15/10/2013
8 Tin văn phòng 6.5 6.2 C 6.2 (C) 02/10/2013
9 Nguyên lý kế toán 9.5 9.3 A 9.3 (A) 19/09/2013
10 Kinh tế vĩ mô 4.5 4.7 D 4.7 (D) 18/09/2013
11 Xác suất thống kê toán 2.5 4 3.5 4.5 F D 4.5 (D) 17/09/2013 21/10/2013
12 Tiếng anh 2 7 7.4 B 7.4 (B) 30/09/2013
13 Pháp luật đại cương (KT) 5 5.7 C 5.7 (C) 30/01/2014
14 Lý thuyết thống kê 8 7.5 B 7.5 (B) 23/01/2014
15 Luật kinh tế 7 6.7 C 6.7 (C) 18/01/2014
16 Giao tiếp kinh doanh 8 8.2 B 8.2 (B) 18/02/2014
17 Thuế 5 6 C 6 (C) 11/02/2014
18 Kế toán tài chính 1 7.5 7.8 B 7.8 (B) 27/01/2014
19 Tiếng anh 3 5 5.9 C 5.9 (C) 25/01/2014
20 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.7 C 5.7 (C) 16/02/2014
21 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 4.3 D 4.3 (D) 12/09/2014
22 Kế toán tài chính 2 7 7.5 B 7.5 (B) 05/09/2014
23 Marketing căn bản 5 5.7 C 5.7 (C) 16/09/2014
24 Thị trường chứng khoán 8 7.9 B 7.9 (B) 24/09/2014
25 Thống kê doanh nghiệp 8 7.9 B 7.9 (B) 19/09/2014
26 Tài chính công 5.5 6.7 C 6.7 (C) 20/09/2014
27 Tài chính doanh nghiệp 8 7.8 B 7.8 (B) 04/09/2014
28 Tiếng anh 4 4.5 4.7 D 4.7 (D) 25/09/2014
29 Tin kế toán 9.5 9.5 A 9.5 (A) 20/01/2015
30 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 5 6 C 6 (C) 27/01/2015
31 Kế toán thuế 4.5 5.8 C 5.8 (C) 29/01/2015
32 Kế toán hành chính sự nghiệp 9.5 9.5 A 9.5 (A) 22/01/2015
33 Kế toán tài chính 3 6.5 7.6 B 7.6 (B) 16/01/2015
34 Kiểm toán 1 6 6.3 C 6.3 (C) 13/01/2015
35 Kế toán quản trị 7 7.7 B 7.7 (B) 21/01/2015
36 Phân tích hoạt động kinh tế 5 6 C 6 (C) 27/01/2015
37 Tổ chức công tác kế toán ** 5 ** 6.3 ** C 6.3 (C) 23/05/2015 05/06/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Kinh tế vi mô ** ** ** ** ** ** ** 17/05/2015 01/06/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Kế toán thương mại dịch vụ 0 8.5 2.8 8.5 F A 8.5 (A) 21/05/2015 03/06/2015
40 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)
41 Tài chính công 8 7.8 B 7.8 (B) 14/03/2015
42 Thuế 9.5 9.3 A 9.3 (A) 13/03/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo