Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoàng Thị Tuyết
Mã sinh viên: 1431070405
Lớp: CĐ KT 5_K14
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 5 5.5 C 5.5 (C) 11/03/2013
2 Tin học văn phòng 7 7 B 7 (B) 14/03/2013
3 Quy hoạch tuyến tính (KT) 6 6 C 6 (C) 08/03/2013
4 Kinh tế vi mô 5 5.6 C 5.6 (C) 20/03/2013
5 Tiếng anh 1 7 7.5 B 7.5 (B) 22/03/2013
6 Tâm lý học đại cương 7 7 B 7 (B) 30/09/2013
7 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.2 C 6.2 (C) 25/09/2013
8 Tin văn phòng 0 4 1.8 4.5 F D 4.5 (D) 02/10/2013 21/10/2013
9 Nguyên lý kế toán 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 19/09/2013 17/10/2013
10 Kinh tế vĩ mô 5.5 5.5 C 5.5 (C) 18/09/2013
11 Xác suất thống kê toán 3 4.2 D 4.2 (D) 17/09/2013
12 Tiếng anh 2 6 6.3 C 6.3 (C) 30/09/2013
13 Pháp luật đại cương (KT) 5 5.7 C 5.7 (C) 30/01/2014
14 Lý thuyết thống kê 6 6.2 C 6.2 (C) 23/01/2014
15 Luật kinh tế 5 5.7 C 5.7 (C) 18/01/2014
16 Giao tiếp kinh doanh 8 7.7 B 7.7 (B) 18/02/2014
17 Thuế 0 3.5 2.3 4.7 F D 4.7 (D) 11/02/2014 27/02/2014
18 Kế toán tài chính 1 8.5 8.5 A 8.5 (A) 27/01/2014
19 Tiếng anh 3 4 4.3 D 4.3 (D) 25/01/2014
20 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 ** 2 ** F ** 2 (F) 18/02/2014 03/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Tiếng anh 4 4 5.1 D 5.1 (D) 25/09/2014
22 Kế toán tài chính 2 5.5 6.3 C 6.3 (C) 05/09/2014
23 Marketing căn bản 5.5 6.1 C 6.1 (C) 16/09/2014
24 Thống kê doanh nghiệp 0 3.5 2.1 4.5 F D 4.5 (D) 19/09/2014 09/10/2014
25 Tài chính công 0 7.5 2.3 7.3 F B 7.3 (B) 20/09/2014 09/10/2014
26 Tài chính doanh nghiệp 0 5 2.2 5.6 F C 5.6 (C) 04/09/2014 03/10/2014
27 Thị trường chứng khoán 7.5 6.7 C 6.7 (C) 24/09/2014
28 Đường lối cách mạng Việt Nam 1.5 4 2.7 4.3 F D 4.3 (D) 12/09/2014 06/10/2014
29 Kế toán thuế 3.5 4.7 D 4.7 (D) 29/01/2015
30 Tin kế toán 6.5 6.5 C 6.5 (C) 20/01/2015
31 Kế toán quản trị 8 7.6 B 7.6 (B) 21/01/2015
32 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 27/01/2015 16/03/2015
33 Kiểm toán 1 5 5.5 C 5.5 (C) 13/01/2015
34 Kế toán hành chính sự nghiệp 5 5.9 C 5.9 (C) 22/01/2015
35 Phân tích hoạt động kinh tế 8.5 8.2 B 8.2 (B) 27/01/2015
36 Kế toán tài chính 3 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 16/01/2015 12/02/2015
37 Tổ chức công tác kế toán 7 7 B 7 (B) 23/05/2015
38 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)
39 Kế toán thương mại dịch vụ 3.5 4.8 D 4.8 (D) 21/05/2015
40 Tin văn phòng 7 7.2 B 7.2 (B) 20/03/2014
41 Xác suất thống kê toán 8.5 8.3 B 8.3 (B) 26/03/2014
42 Thuế 6.5 7 B 7 (B) 30/08/2014
43 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6.3 C 6.3 (C) 30/08/2014
44 Thống kê doanh nghiệp 7.5 7.8 B 7.8 (B) 18/03/2015
45 Tiếng anh 4 4.5 5.6 C 5.6 (C) 16/03/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo