Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trương Thị Nhàn
Mã sinh viên: 1431070424
Lớp: CĐ KT 5_K14
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 5 5.7 C 5.7 (C) 11/03/2013
2 Tin học văn phòng 8 8 B 8 (B) 14/03/2013
3 Quy hoạch tuyến tính (KT) 5 5.7 C 5.7 (C) 08/03/2013
4 Kinh tế vi mô 3 4.8 D 4.8 (D) 20/03/2013
5 Tiếng anh 1 5 5.9 C 5.9 (C) 22/03/2013
6 Tâm lý học đại cương 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 30/09/2013 21/10/2013
7 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 25/09/2013 15/10/2013
8 Tin văn phòng 0 6.5 1.5 5.8 F C 5.8 (C) 02/10/2013 21/10/2013
9 Nguyên lý kế toán 5 6.3 C 6.3 (C) 19/09/2013
10 Kinh tế vĩ mô 4.5 4.2 D 4.2 (D) 18/09/2013
11 Xác suất thống kê toán 4 4.3 D 4.3 (D) 17/09/2013
12 Tiếng anh 2 6 5.9 C 5.9 (C) 30/09/2013
13 Quy hoạch tuyến tính (KT) 7 7.7 B 7.7 (B) 14/09/2013
14 Kinh tế vi mô 3 4 D 4 (D) 30/08/2013
15 Pháp luật đại cương (KT) 6 6.7 C 6.7 (C) 30/01/2014
16 Lý thuyết thống kê 5 5.5 C 5.5 (C) 23/01/2014
17 Luật kinh tế 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 18/01/2014 22/02/2014
18 Giao tiếp kinh doanh 8 7.5 B 7.5 (B) 18/02/2014
19 Thuế 0 3.5 2.3 4.7 F D 4.7 (D) 11/02/2014 27/02/2014
20 Kế toán tài chính 1 6 6.7 C 6.7 (C) 27/01/2014
21 Tiếng anh 3 6 5.8 C 5.8 (C) 25/01/2014
22 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 5 3.7 5 F D 5 (D) 18/02/2014 03/03/2014
23 Tiếng anh 4 5 5.7 C 5.7 (C) 25/09/2014
24 Kế toán tài chính 2 6 7.2 B 7.2 (B) 05/09/2014
25 Marketing căn bản 6 6 C 6 (C) 16/09/2014
26 Thống kê doanh nghiệp 9 8 B 8 (B) 19/09/2014
27 Tài chính công 8 8 B 8 (B) 20/09/2014
28 Tài chính doanh nghiệp 0 8 2.2 7.6 F B 7.6 (B) 04/09/2014 03/10/2014
29 Thị trường chứng khoán 9 8 B 8 (B) 24/09/2014
30 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 12/09/2014 06/10/2014
31 Kế toán thuế 3 4.5 D 4.5 (D) 29/01/2015
32 Tin kế toán 6 6.2 C 6.2 (C) 20/01/2015
33 Kế toán quản trị 8.5 8 B 8 (B) 21/01/2015
34 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 4 4.9 D 4.9 (D) 27/01/2015
35 Kiểm toán 1 7.5 7.2 B 7.2 (B) 13/01/2015
36 Kế toán hành chính sự nghiệp 9.5 9.3 A 9.3 (A) 22/01/2015
37 Phân tích hoạt động kinh tế 8 8.3 B 8.3 (B) 27/01/2015
38 Kế toán tài chính 3 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 16/01/2015 12/02/2015
39 Tổ chức công tác kế toán 6.5 6.3 C 6.3 (C) 23/05/2015
40 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)
41 Kế toán thuế 3.5 5.3 D 5.3 (D) 21/05/2015
42 Kế toán thương mại dịch vụ 5 5.9 C 5.9 (C) 21/05/2015
43 Tin văn phòng 8.5 8.1 B 8.1 (B) 20/03/2014
44 Kinh tế vĩ mô 5 5.8 C 5.8 (C) 20/03/2014
45 Nguyên lý kế toán 8.5 8.6 A 8.6 (A) 03/09/2014
46 Thuế 6.5 7 B 7 (B) 30/08/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo