Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thuỳ Linh
Mã sinh viên: 1431070437
Lớp: CĐ KT 6_K14
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 5 5.3 D 5.3 (D) 11/03/2013
2 Tin học văn phòng 5 6 C 6 (C) 14/03/2013
3 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 ** 1.2 ** F ** ** 08/03/2013 08/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
4 Kinh tế vi mô 4 5.3 D 5.3 (D) 20/03/2013
5 Tiếng anh 1 3 6 3.8 5.8 F C 5.8 (C) 22/03/2013 18/04/2013
6 Tâm lý học đại cương 5 6 C 6 (C) 30/09/2013
7 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 3 4.5 D 4.5 (D) 25/09/2013
8 Tin văn phòng 0 2 1.8 3.2 F F 3.2 (F) 02/10/2013 21/10/2013
9 Nguyên lý kế toán 0 2 2 3.3 F F 3.3 (F) 19/09/2013 17/10/2013
10 Kinh tế vĩ mô 3 5.5 3.8 5.5 F C 5.5 (C) 18/09/2013 13/10/2013
11 Xác suất thống kê toán 0 0.5 1.7 2 F F 2 (F) 17/09/2013 21/10/2013
12 Tiếng anh 2 4.5 4.9 D 4.9 (D) 30/09/2013
13 Pháp luật đại cương (KT) I (I)
14 Lý thuyết thống kê 8.5 8 B 8 (B) 23/01/2014
15 Luật kinh tế 3 4.7 D 4.7 (D) 18/01/2014
16 Giao tiếp kinh doanh 8 7.7 B 7.7 (B) 18/02/2014
17 Thuế 3 4.3 D 4.3 (D) 11/02/2014
18 Kế toán tài chính 1 7 7.3 B 7.3 (B) 27/01/2014
19 Tiếng anh 3 2.5 4 3.8 4.8 F D 4.8 (D) 25/01/2014 28/02/2014
20 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.5 C 5.5 (C) 18/02/2014
21 Kế toán tài chính 2 3 4.3 D 4.3 (D) 05/09/2014
22 Tài chính doanh nghiệp 2 6 3.7 6.3 F C 6.3 (C) 04/09/2014 03/10/2014
23 Tài chính công 3 4.3 D 4.3 (D) 20/09/2014
24 Marketing căn bản 4.5 4.7 D 4.7 (D) 18/09/2014
25 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 4.5 D 4.5 (D) 12/09/2014
26 Thống kê doanh nghiệp 0 4.5 2 5 F D 5 (D) 19/09/2014 09/10/2014
27 Tiếng anh 4 2 3.5 3 4 F D 4 (D) 25/09/2014 13/10/2014
28 Thị trường chứng khoán 4.5 4.7 D 4.7 (D) 24/09/2014
29 Kế toán quản trị 6.5 6.7 C 6.7 (C) 21/01/2015
30 Kiểm toán 1 5.5 5.3 D 5.3 (D) 13/01/2015
31 Tin kế toán 0 10 3.2 9.8 F A 9.8 (A) 20/01/2015 13/02/2015
32 Kế toán hành chính sự nghiệp 0 3.5 1.8 4.2 F D 4.2 (D) 22/01/2015 10/02/2015
33 Kế toán tài chính 3 4.5 5.8 C 5.8 (C) 16/01/2015
34 Phân tích hoạt động kinh tế 0 5.5 2.3 6 F C 6 (C) 27/01/2015 16/02/2015
35 Kế toán thuế 5 5.7 C 5.7 (C) 29/01/2015
36 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 4 4.8 D 4.8 (D) 27/01/2015
37 Kinh tế vi mô 3.5 ** 3.2 ** F ** 3.2 (F) 17/05/2015 01/06/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Kế toán thương mại dịch vụ 3.5 5.2 D 5.2 (D) 21/05/2015
39 Nguyên lý kế toán 6.5 7.2 B 7.2 (B) 27/05/2015
40 Luật và chuẩn mực kế toán 9 8.7 A 8.7 (A) 27/05/2015
41 Kiểm toán 1 2.5 4.7 D 4.7 (D) 22/05/2015
42 Kế toán hành chính sự nghiệp 6 7.2 B 7.2 (B) 27/05/2015
43 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)
44 Giáo dục quốc phòng (I)
45 Tin học văn phòng 9 8.8 A 8.8 (A) 15/03/2017
46 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 8.5 8 B 8 (B) 17/03/2016
47 Kinh tế vi mô I (I)
48 Tin văn phòng 6.5 6.6 C 6.6 (C) 20/03/2014
49 Xác suất thống kê toán 6.5 6.3 C 6.3 (C) 26/03/2014
50 Quy hoạch tuyến tính (KT) 4 4.3 D 4.3 (D) 19/03/2014
51 Nguyên lý kế toán 6 5.9 C 5.9 (C) 21/03/2014
52 Kinh tế vi mô 3.5 5 D 5 (D) 20/09/2016
53 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5.5 6 TBK 6 (TBK) 19/09/2015
54 Thuế 1 6.5 3.2 6.8 F C 6.8 (C) 30/08/2014 27/09/2014
55 Pháp luật đại cương (KT) 2 3 3.7 4.3 F D 4.3 (D) 25/08/2014 22/09/2014
56 Luật kinh tế 3 5 TB 5 (TB) 24/03/2016
57 Kế toán tài chính 2 5.5 6 TBK 6 (TBK) 14/09/2016
58 Pháp luật đại cương 6 6 TBK 6 (TBK) 19/09/2016
59 Tiếng anh 4 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 28/09/2015 14/10/2015
60 Thống kê doanh nghiệp 6 5.9 C 5.9 (C) 18/09/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo