Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Đảm
Mã sinh viên: 1431070452
Lớp: CĐ KT 6_K14
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 4 5.2 D 5.2 (D) 11/03/2013
2 Tin học văn phòng 8 7.8 B 7.8 (B) 14/03/2013
3 Quy hoạch tuyến tính (KT) 5 6.3 C 6.3 (C) 29/03/2013 ĐPK
4 Kinh tế vi mô 6 7 B 7 (B) 20/03/2013
5 Tiếng anh 1 6 6.1 C 6.1 (C) 22/03/2013
6 Tâm lý học đại cương 4 5 D 5 (D) 30/09/2013
7 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.8 C 5.8 (C) 25/09/2013
8 Tin văn phòng 0 6 1.7 5.7 F C 5.7 (C) 02/10/2013 21/10/2013
9 Nguyên lý kế toán 8.5 7.3 B 7.3 (B) 19/09/2013
10 Kinh tế vĩ mô 6.5 6.5 C 6.5 (C) 18/09/2013
11 Xác suất thống kê toán 0 2.5 2 3.7 F F 3.7 (F) 17/09/2013 21/10/2013
12 Tiếng anh 2 5.5 5.5 C 5.5 (C) 30/09/2013
13 Pháp luật đại cương (KT) 5 5.7 C 5.7 (C) 30/01/2014
14 Lý thuyết thống kê 4 4.8 D 4.8 (D) 23/01/2014
15 Luật kinh tế 3 4.5 D 4.5 (D) 18/01/2014
16 Giao tiếp kinh doanh 6 6 C 6 (C) 18/02/2014
17 Thuế 5 5.5 C 5.5 (C) 11/02/2014
18 Kế toán tài chính 1 6 6.3 C 6.3 (C) 27/01/2014
19 Tiếng anh 3 5.5 5.8 C 5.8 (C) 25/01/2014
20 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.3 D 5.3 (D) 18/02/2014
21 Kế toán tài chính 2 6.5 6.8 C 6.8 (C) 05/09/2014
22 Tài chính doanh nghiệp 5.5 6.2 C 6.2 (C) 04/09/2014
23 Tài chính công 7 7 B 7 (B) 20/09/2014
24 Marketing căn bản 6.5 6.3 C 6.3 (C) 18/09/2014
25 Đường lối cách mạng Việt Nam 3 5.5 3.2 4.8 F D 4.8 (D) 12/09/2014 05/10/2014
26 Thống kê doanh nghiệp 6.5 6.6 C 6.6 (C) 19/09/2014
27 Tiếng anh 4 3.5 4.5 3.5 4.1 F D 4.1 (D) 25/09/2014 13/10/2014
28 Thị trường chứng khoán 6 6 C 6 (C) 24/09/2014
29 Kế toán quản trị I (I)
30 Kiểm toán 1 I (I)
31 Tin kế toán I (I)
32 Kế toán hành chính sự nghiệp ** ** ** ** 22/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Kế toán tài chính 3 ** ** ** ** 16/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Phân tích hoạt động kinh tế I (I)
35 Kế toán thuế ** ** ** ** ** ** ** 29/01/2015 16/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) I (I)
37 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)
38 Xác suất thống kê toán 9 8 B 8 (B) 26/03/2014
39 Tâm lý học đại cương 5 6 C 6 (C) 25/03/2014
40 Lý thuyết thống kê 8 7.8 B 7.8 (B) 29/08/2014
41 Pháp luật đại cương (KT) 7 7 B 7 (B) 25/08/2014
42 Toán cao cấp C1 6 5.7 C 5.7 (C) 22/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo