Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Thị Bảo Dung
Mã sinh viên: 1431070456
Lớp: CĐ KT 6_K14
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 5 6.3 C 6.3 (C) 11/03/2013
2 Tin học văn phòng 7 7.2 B 7.2 (B) 14/03/2013
3 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 3 1.3 3.3 F F 3.3 (F) 08/03/2013 08/04/2013
4 Kinh tế vi mô 6 6.8 C 6.8 (C) 20/03/2013
5 Tiếng anh 1 6 6 C 6 (C) 22/03/2013
6 Tâm lý học đại cương 4 5.7 C 5.7 (C) 30/09/2013
7 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.5 C 6.5 (C) 25/09/2013
8 Tin văn phòng I (I)
9 Nguyên lý kế toán 0 7.5 2.7 7.7 F B 7.7 (B) 19/09/2013 17/10/2013
10 Kinh tế vĩ mô 6 5.8 C 5.8 (C) 18/09/2013
11 Xác suất thống kê toán 0 0.5 1.7 2 F F 2 (F) 17/09/2013 21/10/2013
12 Tiếng anh 2 3.5 4.3 D 4.3 (D) 30/09/2013
13 Quy hoạch tuyến tính (KT) 6 7 B 7 (B) 14/09/2013
14 Pháp luật đại cương (KT) 6 5.2 D 5.2 (D) 30/01/2014
15 Lý thuyết thống kê 0 4 2.4 5.1 F D 5.1 (D) 23/01/2014 06/03/2014
16 Luật kinh tế 5 5.7 C 5.7 (C) 18/01/2014
17 Giao tiếp kinh doanh 7 6.8 C 6.8 (C) 18/02/2014
18 Thuế 3 4.5 D 4.5 (D) 11/02/2014
19 Kế toán tài chính 1 6.5 6.8 C 6.8 (C) 27/01/2014
20 Tiếng anh 3 4.5 4.8 D 4.8 (D) 25/01/2014
21 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 18/02/2014 02/03/2014
22 Kế toán tài chính 2 4.5 5.3 D 5.3 (D) 05/09/2014
23 Tài chính doanh nghiệp 4.5 5.3 D 5.3 (D) 04/09/2014
24 Tài chính công 0 ** 2.3 ** F ** ** 20/09/2014 09/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Marketing căn bản 4.5 5.2 D 5.2 (D) 18/09/2014
26 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 4.2 D 4.2 (D) 12/09/2014
27 Thống kê doanh nghiệp 9.5 8.5 A 8.5 (A) 19/09/2014
28 Tiếng anh 4 I (I)
29 Thị trường chứng khoán 0 ** 1.7 ** F ** ** 24/09/2014 12/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Kế toán quản trị I (I)
31 Kiểm toán 1 I (I)
32 Tin kế toán I (I)
33 Kế toán hành chính sự nghiệp ** ** ** (I) 22/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Kế toán tài chính 3 ** ** ** (I) 16/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Phân tích hoạt động kinh tế I (I)
36 Kế toán thuế I (I)
37 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) ** ** ** ** ** ** ** 27/01/2015 16/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)
39 Xác suất thống kê toán 4 4 D 4 (D) 26/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo