Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Ngô Thị Huyền Trang
Mã sinh viên: 1431070461
Lớp: CĐ KT 6_K14
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 5 5.8 C 5.8 (C) 11/03/2013
2 Tin học văn phòng 3 4.8 D 4.8 (D) 14/03/2013
3 Quy hoạch tuyến tính (KT) 5 5 D 5 (D) 08/03/2013
4 Kinh tế vi mô 5 6 C 6 (C) 20/03/2013
5 Tiếng anh 1 5 5.5 C 5.5 (C) 22/03/2013
6 Tâm lý học đại cương 7 7.7 B 7.7 (B) 30/09/2013
7 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 3 4.5 D 4.5 (D) 25/09/2013
8 Tin văn phòng I (I)
9 Nguyên lý kế toán 0 5.5 2 5.7 F C 5.7 (C) 19/09/2013 17/10/2013
10 Kinh tế vĩ mô 5.5 5.8 C 5.8 (C) 18/09/2013
11 Xác suất thống kê toán 0.5 3 1.7 3.3 F F 3.3 (F) 17/09/2013 21/10/2013
12 Tiếng anh 2 4 5.4 D 5.4 (D) 30/09/2013
13 Pháp luật đại cương (KT) 6 6.5 C 6.5 (C) 30/01/2014
14 Lý thuyết thống kê 4.5 5.3 D 5.3 (D) 23/01/2014
15 Luật kinh tế 5 5.7 C 5.7 (C) 18/01/2014
16 Giao tiếp kinh doanh 7 6.8 C 6.8 (C) 18/02/2014
17 Thuế 3 4.3 D 4.3 (D) 11/02/2014
18 Kế toán tài chính 1 8 8 B 8 (B) 27/01/2014
19 Tiếng anh 3 4.5 5.2 D 5.2 (D) 25/01/2014
20 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7 B 7 (B) 18/02/2014
21 Kế toán tài chính 2 7 6.8 C 6.8 (C) 05/09/2014
22 Tiếng anh 4 4 4.6 D 4.6 (D) 25/09/2014
23 Tài chính doanh nghiệp 4.5 5.3 D 5.3 (D) 04/09/2014
24 Tài chính công 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 20/09/2014 09/10/2014
25 Marketing căn bản 6 6 C 6 (C) 18/09/2014
26 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 12/09/2014 05/10/2014
27 Thống kê doanh nghiệp 6 6.8 C 6.8 (C) 19/09/2014
28 Thị trường chứng khoán 4 4.7 D 4.7 (D) 24/09/2014
29 Kế toán quản trị 0 7 2.6 7.3 F B 7.3 (B) 21/01/2015 13/02/2015
30 Kiểm toán 1 5 5.3 D 5.3 (D) 13/01/2015
31 Tin kế toán 6 7.2 B 7.2 (B) 20/01/2015
32 Kế toán hành chính sự nghiệp 9 7.9 B 7.9 (B) 22/01/2015
33 Kế toán tài chính 3 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 16/01/2015 12/02/2015
34 Phân tích hoạt động kinh tế 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 27/01/2015 16/02/2015
35 Kế toán thuế 3 4.5 D 4.5 (D) 29/01/2015
36 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 3 4.1 D 4.1 (D) 27/01/2015
37 Kinh tế vi mô 7.5 7.1 B 7.1 (B) 17/05/2015
38 Nguyên lý kế toán 2 ** 3.2 ** F ** 3.2 (F) 27/05/2015 11/06/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Luật và chuẩn mực kế toán 7 7.3 B 7.3 (B) 27/05/2015
40 Kiểm toán 1 4 5.3 D 5.3 (D) 22/05/2015
41 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)
42 Kế toán thương mại dịch vụ 5 5.2 D 5.2 (D) 21/05/2015
43 Kế toán thuế 4 5.7 C 5.7 (C) 21/05/2015
44 Tin văn phòng 7 6.9 C 6.9 (C) 20/03/2014
45 Quy hoạch tuyến tính (KT) 6 6.2 C 6.2 (C) 19/03/2014
46 Lý thuyết thống kê 0 6.5 2.8 7.2 F B 7.2 (B) 12/03/2015 26/03/2015
47 Quy hoạch tuyến tính (KT) 6 6.2 C 6.2 (C) 22/09/2015
48 Kế toán thương mại dịch vụ 2 4.3 D 4.3 (D) 16/09/2015
49 Phân tích hoạt động kinh tế 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 23/09/2015 07/10/2015
50 Thuế 0 1 2.3 3 F F 3 (F) 22/09/2015 06/10/2015
51 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6.5 6.7 C 6.7 (C) 12/03/2015
52 Xác suất thống kê toán 2 6 3.2 5.8 F C 5.8 (C) 18/03/2015 25/03/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo