Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thanh Nga
Mã sinh viên: 1431070492
Lớp: CĐ KT 6_K14
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 4 5 D 5 (D) 11/03/2013
2 Tin học văn phòng 7 6.7 C 6.7 (C) 14/03/2013
3 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 3 0.7 2.7 F F 2.7 (F) 08/03/2013 08/04/2013
4 Kinh tế vi mô 5 5.9 C 5.9 (C) 20/03/2013
5 Tiếng anh 1 6 5.9 C 5.9 (C) 22/03/2013
6 Tâm lý học đại cương 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 30/09/2013 21/10/2013
7 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.3 C 6.3 (C) 25/09/2013
8 Tin văn phòng 0 3.5 1.7 4 F D 4 (D) 02/10/2013 21/10/2013
9 Nguyên lý kế toán 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 19/09/2013 17/10/2013
10 Kinh tế vĩ mô 4.5 4.6 D 4.6 (D) 18/09/2013
11 Xác suất thống kê toán 0 2.5 1.7 3.3 F F 3.3 (F) 17/09/2013 21/10/2013
12 Tiếng anh 2 5.5 5.7 C 5.7 (C) 30/09/2013
13 Pháp luật đại cương (KT) 5 5.7 C 5.7 (C) 30/01/2014
14 Lý thuyết thống kê 4 5 D 5 (D) 23/01/2014
15 Luật kinh tế 6 4.8 D 4.8 (D) 18/01/2014
16 Giao tiếp kinh doanh 8 7.3 B 7.3 (B) 18/02/2014
17 Thuế 3.5 4.5 D 4.5 (D) 11/02/2014
18 Kế toán tài chính 1 6.5 7 B 7 (B) 27/01/2014
19 Tiếng anh 3 4.5 5.5 C 5.5 (C) 25/01/2014
20 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5.5 5.8 C 5.8 (C) 18/02/2014
21 Kế toán tài chính 2 4.5 4.8 D 4.8 (D) 05/09/2014
22 Tài chính doanh nghiệp 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 04/09/2014 03/10/2014
23 Tài chính công 0 5.5 2.7 6.3 F C 6.3 (C) 20/09/2014 09/10/2014
24 Marketing căn bản 4.5 4.7 D 4.7 (D) 18/09/2014
25 Thị trường chứng khoán 6.5 7 B 7 (B) 24/09/2014
26 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 2 6 F C 6 (C) 12/09/2014 05/10/2014
27 Thống kê doanh nghiệp 3 4 D 4 (D) 19/09/2014
28 Tiếng anh 4 4.5 4.8 D 4.8 (D) 25/09/2014
29 Kế toán quản trị 0 4.5 1.9 4.9 F D 4.9 (D) 21/01/2015 13/02/2015
30 Kiểm toán 1 0 2.5 2 3.7 F F 3.7 (F) 13/01/2015 06/02/2015
31 Tin kế toán 0 9 3 9 F A 9 (A) 20/01/2015 13/02/2015
32 Kế toán hành chính sự nghiệp ** 4.5 ** 4.8 ** D 4.8 (D) 22/01/2015 10/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 3 4.3 D 4.3 (D) 27/01/2015
34 Kế toán tài chính 3 0 3.5 2.7 5 F D 5 (D) 16/01/2015 12/02/2015
35 Phân tích hoạt động kinh tế 5 5.8 C 5.8 (C) 27/01/2015
36 Kế toán thuế 4 5.3 D 5.3 (D) 29/01/2015
37 Kinh tế vi mô 4 ** 3.3 ** F ** 3.3 (F) 17/05/2015 01/06/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Nguyên lý kế toán 5.5 5 D 5 (D) 27/05/2015
39 Luật và chuẩn mực kế toán 7.5 7.5 B 7.5 (B) 27/05/2015
40 Kiểm toán 1 1.5 ** 3.7 ** F ** 3.7 (F) 22/05/2015 04/06/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)
42 Kế toán thương mại dịch vụ 6 6.1 C 6.1 (C) 21/05/2015
43 Kế toán thuế 5.5 6.3 C 6.3 (C) 21/05/2015
44 Xác suất thống kê toán 6 6.2 C 6.2 (C) 26/03/2014
45 Quy hoạch tuyến tính (KT) 9 8 B 8 (B) 20/03/2014
46 Tin văn phòng I (I)
47 Thuế 0 2 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 30/08/2014 27/09/2014
48 Lý thuyết thống kê ** 6 ** 7 ** B 7 (B) 12/03/2015 26/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
49 Toán cao cấp C1 8 7.5 B 7.5 (B) 22/03/2014
50 Thống kê doanh nghiệp 8 7.8 B 7.8 (B) 18/03/2015
51 Luật kinh tế 7 6.3 C 6.3 (C) 19/03/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo