1
|
Toán cao cấp C1
|
4
|
|
5.2
|
|
D
|
|
5.2 (D)
|
11/03/2013
|
|
|
2
|
Tin học văn phòng
|
5
|
|
5.7
|
|
C
|
|
5.7 (C)
|
14/03/2013
|
|
|
3
|
Quy hoạch tuyến tính (KT)
|
4
|
|
5.3
|
|
D
|
|
5.3 (D)
|
08/03/2013
|
|
|
4
|
Kinh tế vi mô
|
7
|
|
7.4
|
|
B
|
|
7.4 (B)
|
20/03/2013
|
|
|
5
|
Tiếng anh 1
|
6
|
|
6.2
|
|
C
|
|
6.2 (C)
|
22/03/2013
|
|
|
6
|
Tin văn phòng
|
6
|
|
6.4
|
|
C
|
|
6.4 (C)
|
26/09/2013
|
|
|
7
|
Nguyên lý kế toán
|
9.5
|
|
8.8
|
|
A
|
|
8.8 (A)
|
19/09/2013
|
|
|
8
|
Kinh tế vĩ mô
|
7
|
|
7.2
|
|
B
|
|
7.2 (B)
|
18/09/2013
|
|
|
9
|
Xác suất thống kê toán
|
4
|
**
|
3
|
**
|
F
|
**
|
3 (F)
|
17/09/2013
|
21/10/2013
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
10
|
Pháp luật đại cương (KT)
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
11
|
Lý thuyết thống kê
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
12
|
Luật kinh tế
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
18/01/2014
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
13
|
Giao tiếp kinh doanh
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
18/02/2014
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
14
|
Thuế
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
11/02/2014
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
15
|
Kế toán tài chính 1
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|