Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Minh Phượng
Mã sinh viên: 1431070536
Lớp: CĐ KT 7_K14
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 0 6 3 7 F B 7 (B) 11/03/2013 09/04/2013
2 Tin học văn phòng 8 8.3 B 8.3 (B) 14/03/2013
3 Quy hoạch tuyến tính (KT) 3 4.7 D 4.7 (D) 08/03/2013
4 Kinh tế vi mô 7 7.4 B 7.4 (B) 20/03/2013
5 Tiếng anh 1 4 5.1 D 5.1 (D) 22/03/2013
6 Tâm lý học đại cương 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 30/09/2013 21/10/2013
7 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 4 5.3 D 5.3 (D) 25/09/2013
8 Tin văn phòng 7 7.3 B 7.3 (B) 26/09/2013
9 Nguyên lý kế toán 0 8 3.2 8.5 F A 8.5 (A) 19/09/2013 17/10/2013
10 Kinh tế vĩ mô 3.5 5.5 3.7 5 F D 5 (D) 18/09/2013 13/10/2013
11 Xác suất thống kê toán 0 1 1.3 2 F F 2 (F) 17/09/2013 21/10/2013
12 Tiếng anh 2 6 6 C 6 (C) 30/09/2013
13 Pháp luật đại cương (KT) 5 5.8 C 5.8 (C) 30/01/2014
14 Lý thuyết thống kê 5.5 5.9 C 5.9 (C) 18/02/2014
15 Luật kinh tế 6 6.5 C 6.5 (C) 18/01/2014
16 Giao tiếp kinh doanh 3 4.5 D 4.5 (D) 18/02/2014
17 Thuế 0 6.5 2.5 6.8 F C 6.8 (C) 11/02/2014 27/02/2014
18 Kế toán tài chính 1 8.5 8.7 A 8.7 (A) 27/01/2014
19 Tiếng anh 3 4.5 5.4 D 5.4 (D) 25/01/2014
20 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5 D 5 (D) 18/02/2014
21 Thị trường chứng khoán 7.5 7.6 B 7.6 (B) 24/09/2014
22 Tài chính công 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 20/09/2014 09/10/2014
23 Tài chính doanh nghiệp 3.5 4.8 D 4.8 (D) 04/09/2014
24 Marketing căn bản 5.5 5.3 D 5.3 (D) 18/09/2014
25 Thống kê doanh nghiệp 8.5 7.8 B 7.8 (B) 19/09/2014
26 Tiếng anh 4 8 7.6 B 7.6 (B) 25/09/2014
27 Kế toán tài chính 2 0 5 3 6.3 F C 6.3 (C) 05/09/2014 03/10/2014
28 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 4.5 2 5 F D 5 (D) 12/09/2014 06/10/2014
29 Phân tích hoạt động kinh tế 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 27/01/2015 16/02/2015
30 Kế toán thuế 6.5 6.5 C 6.5 (C) 29/01/2015
31 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 4 5.5 3.6 4.6 F D 4.6 (D) 27/01/2015 16/03/2015
32 Kế toán tài chính 3 4.5 5.8 C 5.8 (C) 16/01/2015
33 Tin kế toán 4 4.7 D 4.7 (D) 20/01/2015
34 Kiểm toán 1 7 6.8 C 6.8 (C) 13/01/2015
35 Kế toán hành chính sự nghiệp 0.5 5.5 2.7 6 F C 6 (C) 22/01/2015 10/02/2015
36 Kế toán quản trị 7 7 B 7 (B) 21/01/2015
37 Tổ chức công tác kế toán 7.5 7.3 B 7.3 (B) 23/05/2015
38 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)
39 Kế toán thương mại dịch vụ 3 4.8 D 4.8 (D) 21/05/2015
40 Xác suất thống kê toán 4 4.8 D 4.8 (D) 26/03/2014
41 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6.5 7.3 B 7.3 (B) 28/03/2014
42 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 8.5 2 7.7 F B 7.7 (B) 03/09/2014 25/09/2014
43 Kinh tế vĩ mô 7.5 8 B 8 (B) 24/08/2014
44 Tài chính doanh nghiệp 6 5.9 C 5.9 (C) 15/03/2015
45 Tiếng anh 1 6.5 6.8 C 6.8 (C) 19/03/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo