Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Ngô Thị Liên
Mã sinh viên: 1431070541
Lớp: CĐ KT 7_K14
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 3 4.7 D 4.7 (D) 11/03/2013
2 Tin học văn phòng 4 4.8 D 4.8 (D) 14/03/2013
3 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 3 3.2 5.2 F D 5.2 (D) 08/03/2013 08/04/2013
4 Kinh tế vi mô 5 5.6 C 5.6 (C) 20/03/2013
5 Tiếng anh 1 6 6.5 C 6.5 (C) 22/03/2013
6 Tâm lý học đại cương 5 6 C 6 (C) 30/09/2013
7 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 4 5.1 D 5.1 (D) 25/09/2013
8 Tin văn phòng 0 8.5 2.6 8.3 F B 8.3 (B) 26/09/2013 13/10/2013
9 Nguyên lý kế toán 3 4.7 D 4.7 (D) 19/09/2013
10 Kinh tế vĩ mô 5.5 6.5 C 6.5 (C) 18/09/2013
11 Xác suất thống kê toán 0 1.5 1.3 2.3 F F 2.3 (F) 17/09/2013 21/10/2013
12 Tiếng anh 2 5 5.6 C 5.6 (C) 30/09/2013
13 Quy hoạch tuyến tính (KT) 6 6.7 C 6.7 (C) 14/09/2013
14 Pháp luật đại cương (KT) 7 7.2 B 7.2 (B) 30/01/2014
15 Lý thuyết thống kê 0 2 1.7 3 F F 3 (F) 18/02/2014 06/03/2014
16 Luật kinh tế 4 5.2 D 5.2 (D) 18/01/2014
17 Giao tiếp kinh doanh 6 6.8 C 6.8 (C) 18/02/2014
18 Thuế 2.5 4.2 D 4.2 (D) 11/02/2014
19 Kế toán tài chính 1 6.5 6.7 C 6.7 (C) 27/01/2014
20 Tiếng anh 3 6 6.1 C 6.1 (C) 25/01/2014
21 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 18/02/2014 02/03/2014
22 Thị trường chứng khoán 6.5 6.8 C 6.8 (C) 24/09/2014
23 Tiếng anh 4 5.5 6.2 C 6.2 (C) 25/09/2014
24 Tài chính công 7.5 7.8 B 7.8 (B) 20/09/2014
25 Tài chính doanh nghiệp 0 7.5 2.5 7.5 F B 7.5 (B) 04/09/2014 03/10/2014
26 Marketing căn bản 5.5 5.8 C 5.8 (C) 18/09/2014
27 Thống kê doanh nghiệp 4 4.9 D 4.9 (D) 19/09/2014
28 Kế toán tài chính 2 3.5 5 D 5 (D) 05/09/2014
29 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 1.3 5.3 F D 5.3 (D) 12/09/2014 06/10/2014
30 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 5 5.9 C 5.9 (C) 27/01/2015
31 Kế toán hành chính sự nghiệp 2 8 3.9 7.9 F B 7.9 (B) 22/01/2015 10/02/2015
32 Tin kế toán 0.5 3 2.5 4.2 F D 4.2 (D) 22/01/2015 13/02/2015
33 Kế toán quản trị 5.5 6.1 C 6.1 (C) 21/01/2015
34 Kế toán thuế 2 4 D 4 (D) 29/01/2015
35 Kế toán tài chính 3 3 4.6 D 4.6 (D) 16/01/2015
36 Kiểm toán 1 8 8.2 B 8.2 (B) 13/01/2015
37 Phân tích hoạt động kinh tế 0 6.5 2.5 6.8 F C 6.8 (C) 27/01/2015 16/02/2015
38 Tổ chức công tác kế toán 3.5 5 D 5 (D) 23/05/2015
39 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)
40 Kế toán thương mại dịch vụ 2 4.1 D 4.1 (D) 21/05/2015
41 Xác suất thống kê toán 8 7.5 B 7.5 (B) 26/03/2014
42 Lý thuyết thống kê 0 9 2.7 8.7 F A 8.7 (A) 29/08/2014 25/09/2014
43 Thuế 3 4.7 D 4.7 (D) 30/08/2014
44 Kế toán tài chính 2 9 8.7 A 8.7 (A) 15/03/2015
45 Thống kê doanh nghiệp 9.5 9.3 A 9.3 (A) 18/03/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo