Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Thị Hồng
Mã sinh viên: 1431070555
Lớp: CĐ KT 7_K14
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 11/03/2013 09/04/2013
2 Tin học văn phòng 6 6.3 C 6.3 (C) 14/03/2013
3 Quy hoạch tuyến tính (KT) 1 3 2.7 4 F D 4 (D) 08/03/2013 08/04/2013
4 Kinh tế vi mô 4 4.7 D 4.7 (D) 20/03/2013
5 Tiếng anh 1 4 4.8 D 4.8 (D) 22/03/2013
6 Tâm lý học đại cương 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 30/09/2013 21/10/2013
7 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.4 C 6.4 (C) 25/09/2013
8 Tin văn phòng 7 7.3 B 7.3 (B) 26/09/2013
9 Nguyên lý kế toán 4 5 D 5 (D) 19/09/2013
10 Kinh tế vĩ mô 5.5 5.5 C 5.5 (C) 18/09/2013
11 Xác suất thống kê toán 0 3 1.3 3.3 F F 3.3 (F) 17/09/2013 21/10/2013
12 Tiếng anh 2 3.5 4.4 D 4.4 (D) 11/10/2013 ĐPK
13 Quy hoạch tuyến tính (KT) 3 5 D 5 (D) 14/09/2013
14 Pháp luật đại cương (KT) 3 4.3 D 4.3 (D) 30/01/2014
15 Lý thuyết thống kê 2 2 3.5 3.5 F F 3.5 (F) 18/02/2014 06/03/2014
16 Luật kinh tế 3 4.5 D 4.5 (D) 18/01/2014
17 Giao tiếp kinh doanh 7 7.3 B 7.3 (B) 18/02/2014
18 Thuế 6 6.3 C 6.3 (C) 11/02/2014
19 Kế toán tài chính 1 9 9.2 A 9.2 (A) 27/01/2014
20 Tiếng anh 3 3.5 4.4 D 4.4 (D) 25/01/2014
21 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.7 C 5.7 (C) 18/02/2014
22 Thị trường chứng khoán 2.5 4.1 D 4.1 (D) 24/09/2014
23 Tiếng anh 4 3.5 4.8 D 4.8 (D) 25/09/2014
24 Tài chính công 5.5 6.3 C 6.3 (C) 20/09/2014
25 Tài chính doanh nghiệp 2.5 4.2 D 4.2 (D) 04/09/2014
26 Marketing căn bản 5 5.5 C 5.5 (C) 18/09/2014
27 Thống kê doanh nghiệp 1 9.5 3.3 8.9 F A 8.9 (A) 19/09/2014 09/10/2014
28 Kế toán tài chính 2 4.5 6 C 6 (C) 05/09/2014
29 Đường lối cách mạng Việt Nam 6.5 6.3 C 6.3 (C) 12/09/2014
30 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 4 5.2 D 5.2 (D) 27/01/2015
31 Kế toán hành chính sự nghiệp 2 4.2 D 4.2 (D) 22/01/2015
32 Tin kế toán 3.5 4.5 D 4.5 (D) 22/01/2015
33 Kế toán quản trị 3.5 4.9 D 4.9 (D) 21/01/2015
34 Kế toán thuế 4 5.2 D 5.2 (D) 29/01/2015
35 Kế toán tài chính 3 0 4.5 2.8 5.8 F C 5.8 (C) 16/01/2015 12/02/2015
36 Kiểm toán 1 7 6.8 C 6.8 (C) 13/01/2015
37 Phân tích hoạt động kinh tế 6 6.5 C 6.5 (C) 27/01/2015
38 Tổ chức công tác kế toán 5 6 C 6 (C) 23/05/2015
39 Tin kế toán 5 6 C 6 (C) 20/05/2015
40 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)
41 Kế toán quản trị 5 5.9 C 5.9 (C) 22/05/2015
42 Kế toán thương mại dịch vụ 8.5 8.4 B 8.4 (B) 21/05/2015
43 Xác suất thống kê toán 0 9.5 2 8.3 F B 8.3 (B) 30/08/2014 26/09/2014
44 Lý thuyết thống kê 8 8.1 B 8.1 (B) 29/08/2014
45 Thuế 2 ** 3.8 ** F ** 3.8 (F) 30/08/2014 27/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
46 Kinh tế vi mô 9.5 8.2 B 8.2 (B) 12/03/2015
47 Nguyên lý kế toán 0 9.5 2.9 9.3 F A 9.3 (A) 10/03/2015 23/03/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo