Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Thị Thanh
Mã sinh viên: 1431070565
Lớp: CĐ KT 7_K14
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 3 4.8 D 4.8 (D) 11/03/2013
2 Tin học văn phòng 9 8.7 A 8.7 (A) 14/03/2013
3 Quy hoạch tuyến tính (KT) 7 7 B 7 (B) 08/03/2013
4 Kinh tế vi mô 5 5.9 C 5.9 (C) 20/03/2013
5 Tiếng anh 1 6 6.3 C 6.3 (C) 22/03/2013
6 Tâm lý học đại cương 7 7.3 B 7.3 (B) 30/09/2013
7 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 4 4.9 D 4.9 (D) 25/09/2013
8 Tin văn phòng 0 8.5 2.9 8.6 F A 8.6 (A) 26/09/2013 13/10/2013
9 Nguyên lý kế toán 6.5 6.7 C 6.7 (C) 19/09/2013
10 Kinh tế vĩ mô 4.5 4.8 D 4.8 (D) 18/09/2013
11 Xác suất thống kê toán 1 3 2.7 4 F D 4 (D) 17/09/2013 21/10/2013
12 Tiếng anh 2 5.5 6.1 C 6.1 (C) 30/09/2013
13 Pháp luật đại cương (KT) 6 6.5 C 6.5 (C) 30/01/2014
14 Lý thuyết thống kê 5 5.9 C 5.9 (C) 04/03/2014 ĐPK
15 Luật kinh tế 5 5.8 C 5.8 (C) 18/01/2014
16 Giao tiếp kinh doanh 8 7.7 B 7.7 (B) 18/02/2014
17 Thuế 5.5 6.7 C 6.7 (C) 11/02/2014
18 Kế toán tài chính 1 7.5 7.6 B 7.6 (B) 27/01/2014
19 Tiếng anh 3 6 6.5 C 6.5 (C) 25/01/2014
20 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 6 2 6 F C 6 (C) 18/02/2014 02/03/2014
21 Thị trường chứng khoán 4.5 5.4 D 5.4 (D) 24/09/2014
22 Tài chính công 4 5.2 D 5.2 (D) 20/09/2014
23 Tài chính doanh nghiệp 7.5 7.3 B 7.3 (B) 04/09/2014
24 Marketing căn bản 4 4.5 D 4.5 (D) 18/09/2014
25 Thống kê doanh nghiệp 0 9.5 2.6 8.9 F A 8.9 (A) 19/09/2014 09/10/2014
26 Tiếng anh 4 4.5 5.5 C 5.5 (C) 25/09/2014
27 Kế toán tài chính 2 0 6.5 3 7.3 F B 7.3 (B) 05/09/2014 03/10/2014
28 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7 B 7 (B) 12/09/2014
29 Kế toán hành chính sự nghiệp 0 2.5 2.3 4 F D 4 (D) 22/01/2015 10/02/2015
30 Tin kế toán 0 7.5 2.8 7.8 F B 7.8 (B) 15/01/2015 03/02/2015
31 Kế toán tài chính 3 0 8 3 8.3 F B 8.3 (B) 16/01/2015 12/02/2015
32 Kế toán quản trị 6.5 7 B 7 (B) 21/01/2015
33 Phân tích hoạt động kinh tế 0 6.5 2.2 6.5 F C 6.5 (C) 27/01/2015 16/02/2015
34 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 4.5 4.9 D 4.9 (D) 27/01/2015
35 Kế toán thuế 4.5 5.3 D 5.3 (D) 29/01/2015
36 Kiểm toán 1 ** 4 ** 5 ** D 5 (D) 13/01/2015 06/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Tổ chức công tác kế toán 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 23/05/2015 05/06/2015
38 Kế toán hành chính sự nghiệp 7.5 6.8 C 6.8 (C) 27/05/2015
39 Kế toán thương mại dịch vụ 8 8.3 B 8.3 (B) 21/05/2015
40 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)
41 Kế toán thuế 7 7 B 7 (B) 21/05/2015
42 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 7.3 B 7.3 (B) 28/03/2014
43 Lý thuyết thống kê 8.5 8.3 B 8.3 (B) 29/08/2014
44 Nguyên lý kế toán 0 8.5 2.3 8 F B 8 (B) 03/09/2014 30/09/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo