Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Hồng Thắm
Mã sinh viên: 1431070572
Lớp: CĐ KT 7_K14
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 2 7 3.8 7.2 F B 7.2 (B) 11/03/2013 09/04/2013
2 Tin học văn phòng 9 8.7 A 8.7 (A) 14/03/2013
3 Quy hoạch tuyến tính (KT) 6 6.5 C 6.5 (C) 08/03/2013
4 Kinh tế vi mô 4 5.1 D 5.1 (D) 20/03/2013
5 Tiếng anh 1 4 4.9 D 4.9 (D) 22/03/2013
6 Tâm lý học đại cương 5 5.7 C 5.7 (C) 30/09/2013
7 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 3 4.1 D 4.1 (D) 25/09/2013
8 Tin văn phòng 6 6.9 C 6.9 (C) 26/09/2013
9 Nguyên lý kế toán 5.5 6.8 C 6.8 (C) 19/09/2013
10 Kinh tế vĩ mô 3.5 4.3 D 4.3 (D) 18/09/2013
11 Xác suất thống kê toán 1.5 3 3 4 F D 4 (D) 17/09/2013 21/10/2013
12 Tiếng anh 2 5 5.2 D 5.2 (D) 30/09/2013
13 Pháp luật đại cương (KT) 5 5.8 C 5.8 (C) 30/01/2014
14 Lý thuyết thống kê 4 4.7 D 4.7 (D) 18/02/2014
15 Luật kinh tế 5 6.2 C 6.2 (C) 18/01/2014
16 Giao tiếp kinh doanh 8 7.7 B 7.7 (B) 18/02/2014
17 Thuế 5 6 C 6 (C) 11/02/2014
18 Kế toán tài chính 1 8 8 B 8 (B) 27/01/2014
19 Tiếng anh 3 4 5 D 5 (D) 25/01/2014
20 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 5.7 C 5.7 (C) 18/02/2014
21 Tài chính doanh nghiệp 5 5.5 C 5.5 (C) 04/09/2014
22 Thị trường chứng khoán 5.5 5.9 C 5.9 (C) 24/09/2014
23 Marketing căn bản 5.5 5.3 D 5.3 (D) 18/09/2014
24 Thống kê doanh nghiệp 0 8.5 2.5 8.2 F B 8.2 (B) 19/09/2014 09/10/2014
25 Tiếng anh 4 0 3.5 2.4 4.8 F D 4.8 (D) 25/09/2014 13/10/2014
26 Tài chính công 4.5 5.2 D 5.2 (D) 20/09/2014
27 Kế toán tài chính 2 0 7.5 2.5 7.5 F B 7.5 (B) 05/09/2014 03/10/2014
28 Đường lối cách mạng Việt Nam 6.5 6.3 C 6.3 (C) 12/09/2014
29 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) I (I)
30 Kế toán hành chính sự nghiệp ** ** ** (I) 22/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Tin kế toán ** ** ** (I) 22/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Kế toán quản trị I (I)
33 Kế toán thuế I (I)
34 Kế toán tài chính 3 I (I)
35 Kiểm toán 1 I (I)
36 Phân tích hoạt động kinh tế I (I)
37 Kế toán công 1 5 6 TBK 6 (TBK) 15/01/2016
38 Phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh 6 7 KH 7 (KH) 21/01/2016
39 Kế toán tài chính 3 9 XS 9 (XS)
40 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 2.5 4 Y 4 (Y) 22/02/2016
41 Lý thuyết kiểm toán 5 6 TBK 6 (TBK) 19/01/2016
42 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)
43 Tin kế toán 5 5.1 D 5.1 (D) 02/06/2016
44 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.7 C 6.7 (C) 28/03/2014
45 Lý thuyết thống kê 7.5 7.6 B 7.6 (B) 29/08/2014
46 Thuế 5 5.8 C 5.8 (C) 30/08/2014
47 Kế toán quản trị 1 1 3 K 3 (K) 15/03/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo