Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phan Thị Dung
Mã sinh viên: 1431070577
Lớp: CĐ KT 7_K14
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 3 4.8 D 4.8 (D) 11/03/2013
2 Tin học văn phòng 8 7.7 B 7.7 (B) 14/03/2013
3 Quy hoạch tuyến tính (KT) 7 7.3 B 7.3 (B) 08/03/2013
4 Kinh tế vi mô 6 6.2 C 6.2 (C) 20/03/2013
5 Tiếng anh 1 5 5.5 C 5.5 (C) 22/03/2013
6 Tâm lý học đại cương 7 7.3 B 7.3 (B) 30/09/2013
7 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.6 C 5.6 (C) 25/09/2013
8 Tin văn phòng 2 8.5 3.8 8.1 F B 8.1 (B) 26/09/2013 13/10/2013
9 Nguyên lý kế toán 4.5 6.2 C 6.2 (C) 19/09/2013
10 Kinh tế vĩ mô 4 5.5 C 5.5 (C) 18/09/2013
11 Xác suất thống kê toán 3 1.5 3.7 2.7 F F 3.7 (F) 17/09/2013 21/10/2013
12 Tiếng anh 2 4 5.1 D 5.1 (D) 30/09/2013
13 Pháp luật đại cương (KT) 7 7.7 B 7.7 (B) 30/01/2014
14 Lý thuyết thống kê 9 8.3 B 8.3 (B) 18/02/2014
15 Luật kinh tế 6 7 B 7 (B) 18/01/2014
16 Giao tiếp kinh doanh 8 8 B 8 (B) 18/02/2014
17 Thuế 7 7.2 B 7.2 (B) 11/02/2014
18 Kế toán tài chính 1 6 7 B 7 (B) 27/01/2014
19 Tiếng anh 3 4 4.9 D 4.9 (D) 25/01/2014
20 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 6 3.7 5.7 F C 5.7 (C) 18/02/2014 02/03/2014
21 Tài chính công 7 7.4 B 7.4 (B) 20/09/2014
22 Tài chính doanh nghiệp 5 6 C 6 (C) 04/09/2014
23 Thị trường chứng khoán 6 6.6 C 6.6 (C) 24/09/2014
24 Marketing căn bản 6 6 C 6 (C) 18/09/2014
25 Thống kê doanh nghiệp 7 7.4 B 7.4 (B) 19/09/2014
26 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6 C 6 (C) 12/09/2014
27 Tiếng anh 4 4 5 D 5 (D) 25/09/2014
28 Kế toán tài chính 2 5.5 6.7 C 6.7 (C) 05/09/2014
29 Kế toán hành chính sự nghiệp 4 5.4 D 5.4 (D) 22/01/2015
30 Tin kế toán 6 6.3 C 6.3 (C) 22/01/2015
31 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 1.5 5.5 3.4 6.1 F C 6.1 (C) 27/01/2015 16/03/2015
32 Kế toán quản trị 7.5 7.3 B 7.3 (B) 21/01/2015
33 Kế toán thuế 5 6.2 C 6.2 (C) 29/01/2015
34 Kế toán tài chính 3 4.5 5.9 C 5.9 (C) 16/01/2015
35 Kiểm toán 1 9 9.2 A 9.2 (A) 13/01/2015
36 Phân tích hoạt động kinh tế 8.5 8.3 B 8.3 (B) 27/01/2015
37 Kế toán thương mại dịch vụ 7 7.3 B 7.3 (B) 21/05/2015
38 Tổ chức công tác kế toán 6 6.7 C 6.7 (C) 23/05/2015
39 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)
40 Kế toán tài chính 3 8 7.7 B 7.7 (B) 27/05/2015
41 Xác suất thống kê toán 7 7.1 B 7.1 (B) 26/03/2014
42 Giáo dục thể chất 3 8 7.7 B 7.7 (B) 22/08/2014
43 Nguyên lý kế toán 8 8.5 A 8.5 (A) 03/09/2014
44 Tiếng anh 3 6.5 6.8 C 6.8 (C) 08/09/2014
45 Toán cao cấp C1 8 8 B 8 (B) 22/03/2014
46 Kinh tế vi mô 6 5.8 C 5.8 (C) 12/03/2015
47 Kế toán tài chính 2 7 7.2 B 7.2 (B) 15/03/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo