Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Thị Nga
Mã sinh viên: 1431070594
Lớp: CĐ KT 7_K14
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 4 5.2 D 5.2 (D) 11/03/2013
2 Tin học văn phòng 7 7.5 B 7.5 (B) 14/03/2013
3 Quy hoạch tuyến tính (KT) 2 ** 3.7 ** F ** 3.7 (F) 08/03/2013 08/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
4 Kinh tế vi mô 3 4.8 D 4.8 (D) 20/03/2013
5 Tiếng anh 1 6 6.5 C 6.5 (C) 22/03/2013
6 Tâm lý học đại cương 4 5.3 D 5.3 (D) 30/09/2013
7 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 6.5 2.3 6.6 F C 6.6 (C) 25/09/2013 15/10/2013
8 Tin văn phòng 2 7 3.7 7 F B 7 (B) 26/09/2013 13/10/2013
9 Nguyên lý kế toán 3.5 5 D 5 (D) 19/09/2013
10 Kinh tế vĩ mô 3 3.5 3.5 3.8 F F 3.8 (F) 18/09/2013 13/10/2013
11 Xác suất thống kê toán 1 1 1.7 1.7 F F 1.7 (F) 17/09/2013 21/10/2013
12 Tiếng anh 2 5.5 6.3 C 6.3 (C) 30/09/2013
13 Quy hoạch tuyến tính (KT) 5 6.3 C 6.3 (C) 01/10/2013 ĐPK
14 Pháp luật đại cương (KT) 4 5.2 D 5.2 (D) 30/01/2014
15 Lý thuyết thống kê 6.5 6.6 C 6.6 (C) 18/02/2014
16 Luật kinh tế 4 5.2 D 5.2 (D) 18/01/2014
17 Giao tiếp kinh doanh 6 6.8 C 6.8 (C) 18/02/2014
18 Thuế 7 7.2 B 7.2 (B) 11/02/2014
19 Kế toán tài chính 1 9.5 9.2 A 9.2 (A) 27/01/2014
20 Tiếng anh 3 6 6.3 C 6.3 (C) 25/01/2014
21 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 6.5 2.3 6.7 F C 6.7 (C) 18/02/2014 02/03/2014
22 Thị trường chứng khoán 0 8.5 2.7 8.3 F B 8.3 (B) 24/09/2014 12/10/2014
23 Tài chính công 6.5 6.8 C 6.8 (C) 20/09/2014
24 Tài chính doanh nghiệp 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 04/09/2014 03/10/2014
25 Marketing căn bản 5.5 6 C 6 (C) 18/09/2014
26 Thống kê doanh nghiệp 3 4.4 D 4.4 (D) 19/09/2014
27 Tiếng anh 4 5 5.3 D 5.3 (D) 25/09/2014
28 Kế toán tài chính 2 2.5 4.3 D 4.3 (D) 05/09/2014
29 Đường lối cách mạng Việt Nam 5.5 5.5 C 5.5 (C) 12/09/2014
30 Kế toán hành chính sự nghiệp 6 6.6 C 6.6 (C) 22/01/2015
31 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 3.5 4.6 D 4.6 (D) 27/01/2015
32 Tin kế toán 0 2 1.8 3.2 F F 3.2 (F) 22/01/2015 13/02/2015
33 Kế toán quản trị 0 6.5 2.9 7.2 F B 7.2 (B) 21/01/2015 13/02/2015
34 Kế toán thuế 6 6.7 C 6.7 (C) 29/01/2015
35 Kế toán tài chính 3 0 4 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 16/01/2015 12/02/2015
36 Kiểm toán 1 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 13/01/2015 06/02/2015
37 Phân tích hoạt động kinh tế 5 5.7 C 5.7 (C) 27/01/2015
38 Tổ chức công tác kế toán 5 5.8 C 5.8 (C) 23/05/2015
39 Kiểm toán 1 5 6.3 C 6.3 (C) 22/05/2015
40 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 3 ** 3 ** F ** 3 (F) 28/05/2015 12/06/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Tin kế toán 4.5 5.3 D 5.3 (D) 20/05/2015
42 Kế toán thương mại dịch vụ 3 4.2 D 4.2 (D) 21/05/2015
43 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)
44 Kế toán tài chính 3 5 5.8 C 5.8 (C) 27/05/2015
45 Xác suất thống kê toán 6.5 6.2 C 6.2 (C) 26/03/2014
46 Kinh tế vĩ mô 4 5.7 C 5.7 (C) 20/03/2014
47 Toán cao cấp C1 6 6.3 C 6.3 (C) 06/09/2013
48 Giáo dục thể chất 1 6 6.3 C 6.3 (C) 23/10/2014
49 Kinh tế vi mô 6 6.8 C 6.8 (C) 25/08/2014
50 Lý thuyết thống kê 9 8.6 A 8.6 (A) 29/08/2014
51 Nguyên lý kế toán 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 03/09/2014 30/09/2014
52 Kế toán tài chính 2 0 5.5 2.8 6.5 F C 6.5 (C) 15/03/2015 30/03/2015
53 Thống kê doanh nghiệp 7.5 8 B 8 (B) 18/03/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo