Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thành Nam
Mã sinh viên: 1431090047
Lớp: CÐ QTKD 1_K14
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 4 3 3.3 2.7 F F 3.3 (F) 22/03/2013 09/04/2013
2 Tin học văn phòng 8 5.8 C 5.8 (C) 14/03/2013
3 Quy hoạch tuyến tính (KT) 4 5.8 C 5.8 (C) 08/03/2013
4 Kinh tế vi mô 9 8.7 A 8.7 (A) 20/03/2013
5 Tiếng anh 1 6 6.1 C 6.1 (C) 22/03/2013
6 Tâm lý học đại cương 4 5 D 5 (D) 30/09/2013
7 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.4 D 5.4 (D) 25/09/2013
8 Tin văn phòng 5 5.7 C 5.7 (C) 15/09/2013
9 Nguyên lý kế toán 0 6.5 2.7 7 F B 7 (B) 19/09/2013 17/10/2013
10 Kinh tế vĩ mô 5 4 D 4 (D) 09/09/2013
11 Xác suất thống kê toán 3 3 3.7 3.7 F F 3.7 (F) 07/10/2013 21/10/2013
12 Tiếng anh 2 6 6.1 C 6.1 (C) 30/09/2013
13 Pháp luật đại cương (KT) 3 4.3 D 4.3 (D) 30/01/2014
14 Marketing căn bản 6 6.3 C 6.3 (C) 10/02/2014
15 Lý thuyết thống kê 6 6.3 C 6.3 (C) 28/01/2014
16 Toán tài chính 2.5 0 3.8 2.2 F F 3.8 (F) 18/01/2014 23/02/2014
17 Quản trị doanh nghiệp 6 5.7 C 5.7 (C) 17/01/2014
18 Kế toán tài chính 8 7.7 B 7.7 (B) 22/01/2014
19 Tiếng anh 3 5 5.3 D 5.3 (D) 25/01/2014
20 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 5.5 1.2 4.8 F D 4.8 (D) 18/02/2014 03/03/2014
21 Thị trường chứng khoán 8.5 7.3 B 7.3 (B) 24/09/2014
22 Luật kinh tế 4 5 D 5 (D) 11/09/2014
23 Quản trị Marketing 4.5 5.3 D 5.3 (D) 06/09/2014
24 Chiến lược kinh doanh 0 6 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 06/09/2014 30/09/2014
25 Tiếng anh 4 4.5 4.8 D 4.8 (D) 25/09/2014
26 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 3 2.2 4.2 F D 4.2 (D) 22/09/2014 10/10/2014
27 Thống kê doanh nghiệp 0 4.5 2.3 5.3 F D 5.3 (D) 19/09/2014 09/10/2014
28 Tài chính tiền tệ 7.5 7.3 B 7.3 (B) 13/01/2015
29 Quản trị nhân lực 8.5 7.8 B 7.8 (B) 13/01/2015
30 Thuế 6 7 B 7 (B) 29/01/2015
31 Quản trị chất lượng 7 7.3 B 7.3 (B) 27/01/2015
32 Tin quản trị 0 8.5 2.7 8.3 F B 8.3 (B) 05/02/2015 14/02/2015
33 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 3 4.5 D 4.5 (D) 27/01/2015
34 Kế hoạch doanh nghiệp 1 0 5 1.7 5 F D 5 (D) 17/01/2015 11/02/2015
35 Quản trị sản xuất 7 7.3 B 7.3 (B) 28/01/2015
36 Phân tích đầu tư chứng khoán 1 5 3.2 5.8 F C 5.8 (C) 17/05/2015 06/06/2015
37 Quản trị văn phòng 5 5.8 C 5.8 (C) 27/05/2015
38 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 9 A 9 (A)
39 Xác suất thống kê toán 6 6.7 C 6.7 (C) 26/03/2014
40 Toán tài chính 0 8 2.5 7.8 F B 7.8 (B) 04/09/2014 02/10/2014
41 Toán cao cấp C1 I (I)
42 Toán cao cấp C1 8 7.2 B 7.2 (B) 22/03/2014
43 Thống kê doanh nghiệp 6 6.3 C 6.3 (C) 18/03/2015
44 Tiếng anh 4 ** ** ** ** 16/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo