Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đinh Văn Khang
Mã sinh viên: 1431090052
Lớp: CÐ QTKD 1_K14
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 2 4 2.2 3.5 F F 3.5 (F) 22/03/2013 09/04/2013
2 Tin học văn phòng 7 7.2 B 7.2 (B) 14/03/2013
3 Quy hoạch tuyến tính (KT) 1 3 3.7 5 F D 5 (D) 08/03/2013 08/04/2013
4 Kinh tế vi mô 3 4.7 D 4.7 (D) 20/03/2013
5 Tiếng anh 1 6 6.4 C 6.4 (C) 22/03/2013
6 Tâm lý học đại cương 3 4.7 D 4.7 (D) 30/09/2013
7 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.2 C 6.2 (C) 25/09/2013
8 Tin văn phòng 2 5 3.3 5.3 F D 5.3 (D) 15/09/2013 06/10/2013
9 Nguyên lý kế toán 0 1 2.7 3.3 F F 3.3 (F) 19/09/2013 17/10/2013
10 Kinh tế vĩ mô 1 5.5 2 5 F D 5 (D) 09/09/2013 13/10/2013
11 Xác suất thống kê toán 1.5 1.5 2 2 F F 2 (F) 07/10/2013 21/10/2013
12 Pháp luật đại cương (KT) 5 5.5 C 5.5 (C) 30/01/2014
13 Marketing căn bản 5.5 5.7 C 5.7 (C) 10/02/2014
14 Lý thuyết thống kê 5 4.8 D 4.8 (D) 28/01/2014
15 Toán tài chính 0 0.5 2 2.3 F F 2.3 (F) 18/01/2014 23/02/2014
16 Quản trị doanh nghiệp 5 5 D 5 (D) 17/01/2014
17 Kế toán tài chính 7 7.2 B 7.2 (B) 22/01/2014
18 Tiếng anh 3 ** 3 ** 4.2 ** D 4.2 (D) 25/01/2014 28/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 6 1 5 F D 5 (D) 18/02/2014 03/03/2014
20 Thị trường chứng khoán 4 5 D 5 (D) 24/09/2014
21 Luật kinh tế 3 4.3 D 4.3 (D) 11/09/2014
22 Quản trị Marketing 7 6.4 C 6.4 (C) 06/09/2014
23 Tiếng anh 4 0 4 1.8 4.5 F D 4.5 (D) 25/09/2014 13/10/2014
24 Chiến lược kinh doanh 0 7 2.2 6.8 F C 6.8 (C) 06/09/2014 30/09/2014
25 Đường lối cách mạng Việt Nam ** 4 ** 5.2 ** D 5.2 (D) 22/09/2014 10/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Thống kê doanh nghiệp ** 3 ** 4.4 ** D 4.4 (D) 19/09/2014 09/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Quản trị doanh nghiệp ** ** ** ** 05/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Thống kê doanh nghiệp ** ** ** (I) 04/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Tài chính tiền tệ 6.5 6.7 C 6.7 (C) 13/01/2015
30 Quản trị nhân lực 6 6.3 C 6.3 (C) 13/01/2015
31 Thuế 5.5 6.5 C 6.5 (C) 29/01/2015
32 Quản trị chất lượng 6 6.5 C 6.5 (C) 27/01/2015
33 Tin quản trị 2 4 D 4 (D) 05/02/2015
34 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 3.5 4.8 D 4.8 (D) 27/01/2015
35 Kế hoạch doanh nghiệp 1 0 5 1.5 4.8 F D 4.8 (D) 17/01/2015 11/02/2015
36 Quản trị sản xuất 5 5.4 D 5.4 (D) 28/01/2015
37 Phân tích đầu tư chứng khoán 3 4.5 D 4.5 (D) 17/05/2015
38 Quản trị văn phòng 5 5.7 C 5.7 (C) 27/05/2015
39 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 9 A 9 (A)
40 Xác suất thống kê toán 4 4.3 D 4.3 (D) 26/03/2014
41 Nguyên lý kế toán I (I)
42 Nguyên lý kế toán 0 0 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 03/09/2014 30/09/2014
43 Toán tài chính 0 8 1.8 7.2 F B 7.2 (B) 04/09/2014 02/10/2014
44 Tiếng anh 2 6 5.8 C 5.8 (C) 08/09/2014
45 Toán cao cấp C1 7.5 7 B 7 (B) 22/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo