Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Hùng Vương
Mã sinh viên: 1431090097
Lớp: CÐ QTKD 2_K14
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 0 ** 1.3 ** F ** ** 22/03/2013 09/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Tin học văn phòng 6 6.7 C 6.7 (C) 14/03/2013
3 Quy hoạch tuyến tính (KT) 1 4 1.7 3.7 F F 3.7 (F) 08/03/2013 08/04/2013
4 Kinh tế vi mô 4 4.9 D 4.9 (D) 20/03/2013
5 Tiếng anh 1 5 5.8 C 5.8 (C) 22/03/2013
6 Tâm lý học đại cương 7 7 B 7 (B) 30/09/2013
7 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 2 6 3.5 6.2 F C 6.2 (C) 25/09/2013 15/10/2013
8 Tin văn phòng 4 4.3 D 4.3 (D) 15/09/2013
9 Nguyên lý kế toán 1.5 6 3.8 6.8 F C 6.8 (C) 19/09/2013 17/10/2013
10 Kinh tế vĩ mô 5 5.3 D 5.3 (D) 09/09/2013
11 Xác suất thống kê toán 0 4 1.3 4 F D 4 (D) 07/10/2013 21/10/2013
12 Tiếng anh 2 3.5 4.2 D 4.2 (D) 30/09/2013
13 Quy hoạch tuyến tính (KT) 3.5 5.3 D 5.3 (D) 14/09/2013
14 Kinh tế vi mô 6 6.2 C 6.2 (C) 04/09/2013
15 Tin học văn phòng 0 7.5 2.2 7.2 F B 7.2 (B) 14/09/2015 30/09/2015
16 Giáo dục thể chất 1 8 7.8 B 7.8 (B) 21/09/2016
17 Pháp luật đại cương (KT) 4 7 3.5 5.5 F C 5.5 (C) 30/01/2014 27/02/2014
18 Marketing căn bản ** ** ** ** 12/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Lý thuyết thống kê I (I)
20 Toán tài chính 0 4.5 2 5 F D 5 (D) 18/01/2014 23/02/2014
21 Giao tiếp kinh doanh 6 5.8 C 5.8 (C) 18/02/2014
22 Kế toán tài chính 2.5 0 3.8 2.2 F F 3.8 (F) 22/01/2014 24/02/2014
23 Tiếng anh 3 5 5.4 D 5.4 (D) 25/01/2014
24 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 6 C 6 (C) 18/02/2014
25 Thống kê doanh nghiệp 4 5 D 5 (D) 30/09/2014 ĐPK
26 Chiến lược kinh doanh 0 6 2.1 6.1 F C 6.1 (C) 06/09/2014 30/09/2014
27 Luật kinh tế ** 6 ** 5.7 ** C 5.7 (C) 11/09/2014 03/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Thị trường chứng khoán 4.5 5.3 D 5.3 (D) 24/09/2014
29 Tiếng anh 4 3 4.1 D 4.1 (D) 25/09/2014
30 Quản trị Marketing ** ** ** ** 06/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 6.8 C 6.8 (C) 22/09/2014
32 Quản trị văn phòng 7.5 7.5 B 7.5 (B) 02/08/2017
33 Thị trường chứng khoán 8.5 8.8 A 8.8 (A) 26/07/2017
34 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) ** 3.5 ** 3 ** F 3 (F) 27/01/2015 16/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Quản trị nhân lực 7 7 B 7 (B) 13/01/2015
36 Tin quản trị 1 8 3.3 8 F B 8 (B) 06/02/2015 14/02/2015
37 Kế hoạch doanh nghiệp 1 ** 5.5 ** 5.9 ** C 5.9 (C) 17/01/2015 11/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Đầu tư bất động sản 8 6.7 C 6.7 (C) 27/01/2015
39 Quản trị sản xuất 0 5 1.8 5.2 F D 5.2 (D) 28/01/2015 20/02/2015
40 Tài chính tiền tệ 7.5 7.2 B 7.2 (B) 13/01/2015
41 Quản trị chất lượng 3.5 4.8 D 4.8 (D) 27/01/2015
42 Toán cao cấp C1 3.5 4 D 4 (D) 21/05/2015
43 Phân tích đầu tư chứng khoán 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 17/05/2015 06/06/2015
44 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 8 B 8 (B)
45 Giáo dục thể chất 2 6 5.7 C 5.7 (C) 18/05/2015
46 Xác suất thống kê toán 1 0.5 2 1.7 F F 2 (F) 30/08/2014 26/09/2014
47 Quy hoạch tuyến tính (KT) 4 5.2 D 5.2 (D) 03/09/2014
48 Kế toán tài chính I (I)
49 Kinh tế vĩ mô 5.5 6.3 C 6.3 (C) 24/08/2014
50 Lý thuyết thống kê 7.5 7.7 B 7.7 (B) 12/03/2015
51 Marketing căn bản 5 6 I C 6 (C) 24/03/2015
52 Quản trị Marketing 7 6.5 C 6.5 (C) 03/04/2015
53 Toán cao cấp C1 2.5 ** 2.8 ** F ** 2.8 (F) 22/03/2014 04/04/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
54 Kế toán tài chính 1 4.5 5.3 D 5.3 (D) 13/03/2017
55 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh)_old 2.5 4 Y 4 (Y) 30/09/2016
56 Quy hoạch tuyến tính (KT) 7 7.3 B 7.3 (B) 22/09/2015
57 Giáo dục thể chất 1 I (I)
58 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 4.5 ** 3.8 ** F ** 3.8 (F) 16/03/2015 07/04/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo