Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Ngô Ngọc Vũ
Mã sinh viên: 1431090128
Lớp: CÐ QTKD 2_K14
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 8 8 B 8 (B) 22/03/2013
2 Tin học văn phòng 8 8.3 B 8.3 (B) 14/03/2013
3 Quy hoạch tuyến tính (KT) 4 4.8 D 4.8 (D) 08/03/2013
4 Kinh tế vi mô 4 4.9 D 4.9 (D) 20/03/2013
5 Tiếng anh 1 7 7.1 B 7.1 (B) 22/03/2013
6 Tâm lý học đại cương 7 7.2 B 7.2 (B) 30/09/2013
7 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 0.5 2 2.3 F F 2.3 (F) 25/09/2013 15/10/2013
8 Tin văn phòng 6 6.3 C 6.3 (C) 15/09/2013
9 Nguyên lý kế toán 0 6 2.9 6.9 F C 6.9 (C) 19/09/2013 17/10/2013
10 Kinh tế vĩ mô 5 6 C 6 (C) 09/09/2013
11 Xác suất thống kê toán 4 4.3 D 4.3 (D) 07/10/2013
12 Tiếng anh 2 6.5 6.6 C 6.6 (C) 30/09/2013
13 Pháp luật đại cương (KT) 7 7 B 7 (B) 30/01/2014
14 Marketing căn bản 6 6.5 C 6.5 (C) 12/01/2014
15 Lý thuyết thống kê 9 8 B 8 (B) 28/01/2014
16 Toán tài chính 5.5 5.3 I D 5.3 (D) 23/02/2014
17 Giao tiếp kinh doanh 7 6.8 C 6.8 (C) 18/02/2014
18 Kế toán tài chính 4 5.3 D 5.3 (D) 22/01/2014
19 Tiếng anh 3 5.5 6 C 6 (C) 25/01/2014
20 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 4.7 D 4.7 (D) 18/02/2014
21 Thống kê doanh nghiệp 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 19/09/2014 09/10/2014
22 Tiếng anh 4 0 5.5 2.3 5.9 F C 5.9 (C) 26/09/2014 13/10/2014
23 Đường lối cách mạng Việt Nam 6.5 6.2 C 6.2 (C) 22/09/2014
24 Chiến lược kinh doanh 0 6 2.6 6.6 F C 6.6 (C) 06/09/2014 30/09/2014
25 Luật kinh tế 4 4.8 D 4.8 (D) 11/09/2014
26 Thị trường chứng khoán 7.5 7.8 B 7.8 (B) 24/09/2014
27 Quản trị Marketing 0 5.5 2.5 6.2 F C 6.2 (C) 06/09/2014 30/09/2014
28 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 4 4.2 D 4.2 (D) 27/01/2015
29 Quản trị nhân lực 7.5 7.8 B 7.8 (B) 13/01/2015
30 Tin quản trị 6.5 7.2 B 7.2 (B) 06/02/2015
31 Kế hoạch doanh nghiệp 1 6 6.6 C 6.6 (C) 17/01/2015
32 Đầu tư bất động sản 7.5 7 B 7 (B) 27/01/2015
33 Quản trị sản xuất 5.5 5.9 C 5.9 (C) 28/01/2015
34 Tài chính tiền tệ 8 7.6 B 7.6 (B) 13/01/2015
35 Quản trị chất lượng 8 8.1 B 8.1 (B) 27/01/2015
36 Quản trị văn phòng 6 6.7 C 6.7 (C) 27/05/2015
37 Phân tích đầu tư chứng khoán ** 5.5 ** 6.3 ** C 6.3 (C) 17/05/2015 06/06/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 9 A 9 (A)
39 Kinh tế vi mô 0 0 2.5 2.5 F F 2.5 (F) 25/08/2014 21/09/2014
40 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 4.5 5.4 D 5.4 (D) 30/08/2014
41 Kinh tế vi mô 0 8 1.5 6.8 F C 6.8 (C) 12/03/2015 28/03/2015
42 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 3.5 2.1 4.4 F D 4.4 (D) 12/03/2015 30/03/2015
43 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 17/03/2015 28/03/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo