Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đặng Thị Linh
Mã sinh viên: 1431090137
Lớp: CÐ QTKD 2_K14
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 0 3 3.2 5.2 F D 5.2 (D) 22/03/2013 26/04/2013 ĐPK
2 Tin học văn phòng 6 6.8 C 6.8 (C) 14/03/2013
3 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 4 1.3 4 F D 4 (D) 08/03/2013 08/04/2013
4 Kinh tế vi mô 4 4.8 D 4.8 (D) 20/03/2013
5 Tiếng anh 1 0 5 2.1 5.4 F D 5.4 (D) 22/03/2013 18/04/2013
6 Tâm lý học đại cương 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 30/09/2013 21/10/2013
7 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 8.5 2 7.7 F B 7.7 (B) 25/09/2013 15/10/2013
8 Tin văn phòng 5 5 D 5 (D) 15/09/2013
9 Nguyên lý kế toán 0 2 2.7 4 F D 4 (D) 19/09/2013 17/10/2013
10 Kinh tế vĩ mô 0 5.5 2.2 5.8 F C 5.8 (C) 09/09/2013 13/10/2013
11 Xác suất thống kê toán 2.5 2 3.8 3.5 F F 3.8 (F) 07/10/2013 21/10/2013
12 Tiếng anh 2 6 6.5 C 6.5 (C) 30/09/2013
13 Pháp luật đại cương (KT) 6 6.5 C 6.5 (C) 30/01/2014
14 Marketing căn bản 5 5.3 D 5.3 (D) 12/01/2014
15 Lý thuyết thống kê 9 7.3 B 7.3 (B) 28/01/2014
16 Toán tài chính 0 0 2.7 2.7 F F 2.7 (F) 18/01/2014 23/02/2014
17 Giao tiếp kinh doanh 8 7.3 B 7.3 (B) 18/02/2014
18 Kế toán tài chính 8.5 7.8 B 7.8 (B) 22/01/2014
19 Tiếng anh 3 5.5 5.8 C 5.8 (C) 25/01/2014
20 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 6 1.7 5.7 F C 5.7 (C) 18/02/2014 02/03/2014
21 Thị trường chứng khoán 0 3.5 2.3 4.7 F D 4.7 (D) 24/09/2014 12/10/2014
22 Thống kê doanh nghiệp ** 4 ** 4.8 ** D 4.8 (D) 19/09/2014 09/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Đường lối cách mạng Việt Nam I (I)
24 Chiến lược kinh doanh 1 6 3.2 6.5 F C 6.5 (C) 06/09/2014 30/09/2014
25 Tiếng anh 4 4 4.8 D 4.8 (D) 25/09/2014
26 Luật kinh tế 3 4.3 D 4.3 (D) 11/09/2014
27 Quản trị Marketing 5.5 6.3 C 6.3 (C) 06/09/2014
28 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 2 5.5 2.2 4.5 F D 4.5 (D) 27/01/2015 16/03/2015
29 Quản trị nhân lực 6 6.8 C 6.8 (C) 13/01/2015
30 Tin quản trị 7 7.5 B 7.5 (B) 06/02/2015
31 Kế hoạch doanh nghiệp 1 8 7.5 B 7.5 (B) 17/01/2015
32 Đầu tư bất động sản 8 7.3 B 7.3 (B) 27/01/2015
33 Quản trị sản xuất 0 4.5 2.3 5.3 F D 5.3 (D) 28/01/2015 20/02/2015
34 Tài chính tiền tệ 8.5 7.7 B 7.7 (B) 13/01/2015
35 Quản trị chất lượng 5.5 6.3 C 6.3 (C) 27/01/2015
36 Quản trị văn phòng ** 7 ** 7.2 ** B 7.2 (B) 27/05/2015 12/06/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Phân tích đầu tư chứng khoán 1 5 3 5.7 F C 5.7 (C) 17/05/2015 06/06/2015
38 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 9 A 9 (A)
39 Tin học văn phòng 3.5 4.7 D 4.7 (D) 21/03/2014
40 Xác suất thống kê toán 6 6.7 C 6.7 (C) 26/03/2014
41 Kinh tế vĩ mô 0.5 0 3.3 3 F F 3.3 (F) 20/03/2014 03/04/2014
42 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 5.5 2.3 6 F C 6 (C) 03/09/2014 25/09/2014
43 Toán tài chính 0 5.5 2 5.7 F C 5.7 (C) 04/09/2014 02/10/2014
44 Tiếng anh 1 0 ** 3.2 ** F ** ** 08/09/2014 15/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
45 Thống kê doanh nghiệp 0 9 3 9 F A 9 (A) 18/09/2015 02/10/2015
46 Đường lối cách mạng Việt Nam 2.5 5 3.8 5.4 F D 5.4 (D) 19/03/2015 02/04/2015
47 Luật kinh tế ** ** ** ** ** ** ** 19/03/2015 02/04/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
48 Tin văn phòng 0 4.5 1.8 4.8 F D 4.8 (D) 19/03/2015 31/03/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo