Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Bảo Yến
Mã sinh viên: 1431090156
Lớp: CÐ QTKD 2_K14
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 7 7.5 B 7.5 (B) 22/03/2013
2 Tin học văn phòng 7 7.8 B 7.8 (B) 14/03/2013
3 Quy hoạch tuyến tính (KT) 2 4.3 D 4.3 (D) 08/03/2013
4 Kinh tế vi mô 8 7.7 B 7.7 (B) 20/03/2013
5 Tiếng anh 1 7 7.2 B 7.2 (B) 22/03/2013
6 Tâm lý học đại cương 5 6 C 6 (C) 30/09/2013
7 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.7 C 6.7 (C) 25/09/2013
8 Tin văn phòng 5 5.7 C 5.7 (C) 15/09/2013
9 Nguyên lý kế toán 0 8 2.8 8.2 F B 8.2 (B) 19/09/2013 17/10/2013
10 Kinh tế vĩ mô 6 6 C 6 (C) 09/09/2013
11 Xác suất thống kê toán 0 2 2.5 3.8 F F 3.8 (F) 07/10/2013 21/10/2013
12 Tiếng anh 2 7.5 7.6 B 7.6 (B) 30/09/2013
13 Pháp luật đại cương (KT) 6 5.7 C 5.7 (C) 30/01/2014
14 Marketing căn bản 4 5.2 D 5.2 (D) 12/01/2014
15 Lý thuyết thống kê 9 7.8 B 7.8 (B) 28/01/2014
16 Toán tài chính 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 18/01/2014 23/02/2014
17 Giao tiếp kinh doanh 8 7.7 B 7.7 (B) 18/02/2014
18 Kế toán tài chính 4.5 5.7 C 5.7 (C) 22/01/2014
19 Tiếng anh 3 5.5 5.8 C 5.8 (C) 25/01/2014
20 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7.5 7 B 7 (B) 18/02/2014
21 Thống kê doanh nghiệp 0 3 2.9 4.9 F D 4.9 (D) 19/09/2014 09/10/2014
22 Tiếng anh 4 6 6.2 C 6.2 (C) 26/09/2014
23 Chiến lược kinh doanh 5 5.8 C 5.8 (C) 06/09/2014
24 Luật kinh tế 3 4.5 D 4.5 (D) 11/09/2014
25 Thị trường chứng khoán 8 7.4 B 7.4 (B) 24/09/2014
26 Quản trị Marketing 0 5.5 2.6 6.3 F C 6.3 (C) 06/09/2014 30/09/2014
27 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 4 4.3 D 4.3 (D) 27/01/2015
28 Quản trị nhân lực 6 6.8 C 6.8 (C) 13/01/2015
29 Tin quản trị 6.5 7.5 B 7.5 (B) 06/02/2015
30 Kế hoạch doanh nghiệp 1 0 6.5 2.7 7 F B 7 (B) 17/01/2015 11/02/2015
31 Đầu tư bất động sản 8 7.5 B 7.5 (B) 27/01/2015
32 Quản trị sản xuất 0 5 2.6 5.9 F C 5.9 (C) 28/01/2015 20/02/2015
33 Tài chính tiền tệ 5 6 C 6 (C) 13/01/2015
34 Quản trị chất lượng 0 3.5 2.6 4.9 F D 4.9 (D) 27/01/2015 14/02/2015
35 Phân tích đầu tư chứng khoán 8 8.2 B 8.2 (B) 17/05/2015
36 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 4 4.1 D 4.1 (D) 28/05/2015
37 Quản trị văn phòng 6 6.7 C 6.7 (C) 27/05/2015
38 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 9 A 9 (A)
39 Xác suất thống kê toán 8.5 8.5 A 8.5 (A) 26/03/2014
40 Quy hoạch tuyến tính (KT) 7.5 7.8 B 7.8 (B) 20/03/2014
41 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.8 C 6.8 (C) 28/03/2014
42 Marketing căn bản 5.5 5.8 C 5.8 (C) 10/03/2015
43 Thống kê doanh nghiệp 8 8.4 B 8.4 (B) 18/03/2015
44 Luật kinh tế 5 5.7 C 5.7 (C) 19/03/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo