Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Đoàn Thịnh
Mã sinh viên: 1431090160
Lớp: CÐ QTKD 2_K14
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 7 6 I C 6 (C) 09/04/2013
2 Tin học văn phòng 6 7 B 7 (B) 14/03/2013
3 Quy hoạch tuyến tính (KT) 1 5 1.3 4 F D 4 (D) 08/03/2013 08/04/2013
4 Kinh tế vi mô 0 3 2.4 4.4 F D 4.4 (D) 20/03/2013 26/04/2013
5 Tiếng anh 1 4 5.1 D 5.1 (D) 22/03/2013
6 Tâm lý học đại cương 6 6.3 C 6.3 (C) 30/09/2013
7 Tin văn phòng 1 3 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 15/09/2013 27/09/2013
8 Nguyên lý kế toán 4.5 5.7 C 5.7 (C) 19/09/2013
9 Kinh tế vĩ mô 5 5.5 C 5.5 (C) 09/09/2013
10 Xác suất thống kê toán 0 3 1.3 3.3 F F 3.3 (F) 07/10/2013 21/10/2013
11 Tiếng anh 2 6 5.8 C 5.8 (C) 30/09/2013
12 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 2 3 4.3 F D 4.3 (D) 14/09/2013 13/10/2013
13 Kinh tế vi mô 6 6.2 C 6.2 (C) 04/09/2013
14 Pháp luật đại cương (KT) 5 8 3.8 5.8 F C 5.8 (C) 30/01/2014 27/02/2014
15 Marketing căn bản ** ** ** ** 12/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Lý thuyết thống kê I (I)
17 Toán tài chính I (I)
18 Giao tiếp kinh doanh 7 6.7 C 6.7 (C) 18/02/2014
19 Kế toán tài chính 4.5 5.3 D 5.3 (D) 22/01/2014
20 Tiếng anh 3 3 4.6 D 4.6 (D) 25/01/2014
21 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1.5 5 2.3 4.7 F D 4.7 (D) 18/02/2014 02/03/2014
22 Thống kê doanh nghiệp 0 4.5 2.3 5.3 F D 5.3 (D) 19/09/2014 09/10/2014
23 Chiến lược kinh doanh I (I)
24 Luật kinh tế ** 5 ** 5 ** D 5 (D) 11/09/2014 03/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Thị trường chứng khoán 6.5 6.9 C 6.9 (C) 24/09/2014
26 Tiếng anh 4 4 4.8 D 4.8 (D) 25/09/2014
27 Quản trị Marketing ** ** ** ** 06/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Đường lối cách mạng Việt Nam 3 5 3.8 5.2 F D 5.2 (D) 22/09/2014 10/10/2014
29 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) I (I)
30 Quản trị nhân lực ** ** ** (I) 13/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Tin quản trị I (I)
32 Kế hoạch doanh nghiệp 1 I (I)
33 Đầu tư bất động sản I (I)
34 Quản trị sản xuất I (I)
35 Tài chính tiền tệ I (I)
36 Quản trị chất lượng ** ** ** (I) 27/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Xác suất thống kê toán ** ** ** ** 30/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Kế toán tài chính I (I)
39 Tin văn phòng 9 8.8 A 8.8 (A) 29/08/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo