1
|
Toán cao cấp C1
|
|
7
|
|
6
|
I
|
C
|
6 (C)
|
|
09/04/2013
|
|
2
|
Tin học văn phòng
|
6
|
|
7
|
|
B
|
|
7 (B)
|
14/03/2013
|
|
|
3
|
Quy hoạch tuyến tính (KT)
|
1
|
5
|
1.3
|
4
|
F
|
D
|
4 (D)
|
08/03/2013
|
08/04/2013
|
|
4
|
Kinh tế vi mô
|
0
|
3
|
2.4
|
4.4
|
F
|
D
|
4.4 (D)
|
20/03/2013
|
26/04/2013
|
|
5
|
Tiếng anh 1
|
4
|
|
5.1
|
|
D
|
|
5.1 (D)
|
22/03/2013
|
|
|
6
|
Tâm lý học đại cương
|
6
|
|
6.3
|
|
C
|
|
6.3 (C)
|
30/09/2013
|
|
|
7
|
Tin văn phòng
|
1
|
3
|
2.3
|
3.7
|
F
|
F
|
3.7 (F)
|
15/09/2013
|
27/09/2013
|
|
8
|
Nguyên lý kế toán
|
4.5
|
|
5.7
|
|
C
|
|
5.7 (C)
|
19/09/2013
|
|
|
9
|
Kinh tế vĩ mô
|
5
|
|
5.5
|
|
C
|
|
5.5 (C)
|
09/09/2013
|
|
|
10
|
Xác suất thống kê toán
|
0
|
3
|
1.3
|
3.3
|
F
|
F
|
3.3 (F)
|
07/10/2013
|
21/10/2013
|
|
11
|
Tiếng anh 2
|
6
|
|
5.8
|
|
C
|
|
5.8 (C)
|
30/09/2013
|
|
|
12
|
Quy hoạch tuyến tính (KT)
|
0
|
2
|
3
|
4.3
|
F
|
D
|
4.3 (D)
|
14/09/2013
|
13/10/2013
|
|
13
|
Kinh tế vi mô
|
6
|
|
6.2
|
|
C
|
|
6.2 (C)
|
04/09/2013
|
|
|
14
|
Pháp luật đại cương (KT)
|
5
|
8
|
3.8
|
5.8
|
F
|
C
|
5.8 (C)
|
30/01/2014
|
27/02/2014
|
|
15
|
Marketing căn bản
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
**
|
12/01/2014
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
16
|
Lý thuyết thống kê
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
17
|
Toán tài chính
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
18
|
Giao tiếp kinh doanh
|
7
|
|
6.7
|
|
C
|
|
6.7 (C)
|
18/02/2014
|
|
|
19
|
Kế toán tài chính
|
4.5
|
|
5.3
|
|
D
|
|
5.3 (D)
|
22/01/2014
|
|
|
20
|
Tiếng anh 3
|
3
|
|
4.6
|
|
D
|
|
4.6 (D)
|
25/01/2014
|
|
|
21
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
1.5
|
5
|
2.3
|
4.7
|
F
|
D
|
4.7 (D)
|
18/02/2014
|
02/03/2014
|
|
22
|
Thống kê doanh nghiệp
|
0
|
4.5
|
2.3
|
5.3
|
F
|
D
|
5.3 (D)
|
19/09/2014
|
09/10/2014
|
|
23
|
Chiến lược kinh doanh
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
24
|
Luật kinh tế
|
**
|
5
|
**
|
5
|
**
|
D
|
5 (D)
|
11/09/2014
|
03/10/2014
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
25
|
Thị trường chứng khoán
|
6.5
|
|
6.9
|
|
C
|
|
6.9 (C)
|
24/09/2014
|
|
|
26
|
Tiếng anh 4
|
4
|
|
4.8
|
|
D
|
|
4.8 (D)
|
25/09/2014
|
|
|
27
|
Quản trị Marketing
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
**
|
06/09/2014
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
28
|
Đường lối cách mạng Việt Nam
|
3
|
5
|
3.8
|
5.2
|
F
|
D
|
5.2 (D)
|
22/09/2014
|
10/10/2014
|
|
29
|
Tiếng anh chuyên ngành ( KT)
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
30
|
Quản trị nhân lực
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
13/01/2015
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
31
|
Tin quản trị
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
32
|
Kế hoạch doanh nghiệp 1
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
33
|
Đầu tư bất động sản
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
34
|
Quản trị sản xuất
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
35
|
Tài chính tiền tệ
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
36
|
Quản trị chất lượng
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
27/01/2015
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
37
|
Xác suất thống kê toán
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
**
|
30/08/2014
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
38
|
Kế toán tài chính
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
39
|
Tin văn phòng
|
9
|
|
8.8
|
|
A
|
|
8.8 (A)
|
29/08/2014
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|