Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoàng Thị Thảo
Mã sinh viên: 1431090163
Lớp: CÐ QTKD 2_K14
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 4 5.5 C 5.5 (C) 22/03/2013
2 Tin học văn phòng 6 6.8 C 6.8 (C) 14/03/2013
3 Quy hoạch tuyến tính (KT) 5 5.5 C 5.5 (C) 08/03/2013
4 Kinh tế vi mô 6 6.6 C 6.6 (C) 20/03/2013
5 Tiếng anh 1 6 6.2 C 6.2 (C) 22/03/2013
6 Tâm lý học đại cương 3 4.2 D 4.2 (D) 30/09/2013
7 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 7 1.8 6.4 F C 6.4 (C) 25/09/2013 15/10/2013
8 Tin văn phòng 3 6 3.7 5.7 F C 5.7 (C) 15/09/2013 27/09/2013
9 Nguyên lý kế toán 7 7.5 B 7.5 (B) 19/09/2013
10 Kinh tế vĩ mô 3 4.2 D 4.2 (D) 09/09/2013
11 Xác suất thống kê toán 3 2 3.7 3 F F 3.7 (F) 07/10/2013 21/10/2013
12 Tiếng anh 2 5 5.8 C 5.8 (C) 30/09/2013
13 Pháp luật đại cương (KT) 3 4.3 D 4.3 (D) 30/01/2014
14 Marketing căn bản 5.5 6.1 C 6.1 (C) 12/01/2014
15 Lý thuyết thống kê 9 8.3 B 8.3 (B) 28/01/2014
16 Toán tài chính 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 18/01/2014 23/02/2014
17 Giao tiếp kinh doanh 8 7.7 B 7.7 (B) 18/02/2014
18 Kế toán tài chính 7 7.3 B 7.3 (B) 22/01/2014
19 Tiếng anh 3 5 5 D 5 (D) 25/01/2014
20 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.5 6 C 6 (C) 18/02/2014
21 Thống kê doanh nghiệp 0 6 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 19/09/2014 09/10/2014
22 Tiếng anh 4 5.5 5.6 C 5.6 (C) 26/09/2014
23 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.2 C 6.2 (C) 22/09/2014
24 Chiến lược kinh doanh 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 06/09/2014 30/09/2014
25 Luật kinh tế 5 5.8 C 5.8 (C) 11/09/2014
26 Thị trường chứng khoán 7.5 6.9 C 6.9 (C) 24/09/2014
27 Quản trị Marketing 5.5 6.4 C 6.4 (C) 06/09/2014
28 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 2.5 7 2.5 5.5 F C 5.5 (C) 27/01/2015 16/03/2015
29 Quản trị nhân lực 5.5 6.3 C 6.3 (C) 13/01/2015
30 Tin quản trị 6.5 7.3 B 7.3 (B) 06/02/2015
31 Thuế 7 7.5 B 7.5 (B) 29/01/2015
32 Kế hoạch doanh nghiệp 1 0 3 2.6 4.6 F D 4.6 (D) 17/01/2015 11/02/2015
33 Quản trị sản xuất 6.5 6.8 C 6.8 (C) 28/01/2015
34 Quản trị chất lượng 9 8.6 A 8.6 (A) 27/01/2015
35 Phân tích hoạt động kinh tế 3.5 4.8 D 4.8 (D) 22/05/2015
36 Quản trị văn phòng 6 6.5 C 6.5 (C) 27/05/2015
37 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 8 B 8 (B)
38 Pháp luật đại cương (KT) 7 7.3 B 7.3 (B) 25/08/2014
39 Xác suất thống kê toán 4 4.7 D 4.7 (D) 30/08/2014
40 Kinh tế vi mô 4 4.7 D 4.7 (D) 12/03/2015
41 Thị trường chứng khoán 5 6.3 C 6.3 (C) 11/03/2015
42 Tài chính tiền tệ 7 7.6 B 7.6 (B) 30/08/2014
43 Quy hoạch tuyến tính (KT) 5 6 C 6 (C) 17/03/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo