Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đào Thị Phượng
Mã sinh viên: 1431090166
Lớp: CÐ QTKD 2_K14
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 9 9.2 A 9.2 (A) 22/03/2013
2 Tin học văn phòng 5 6.2 C 6.2 (C) 14/03/2013
3 Quy hoạch tuyến tính (KT) 6 7.2 B 7.2 (B) 08/03/2013
4 Kinh tế vi mô 9 8.9 A 8.9 (A) 20/03/2013
5 Tiếng anh 1 10 10 A 10 (A) 08/04/2013
6 Tâm lý học đại cương 8 7.8 B 7.8 (B) 30/09/2013
7 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6 C 6 (C) 25/09/2013
8 Tin văn phòng 4 5 D 5 (D) 15/09/2013
9 Nguyên lý kế toán 5 6.2 C 6.2 (C) 19/09/2013
10 Kinh tế vĩ mô 8 7.8 B 7.8 (B) 09/09/2013
11 Xác suất thống kê toán 5.5 6.3 C 6.3 (C) 07/10/2013
12 Pháp luật đại cương (KT) 7 7.3 B 7.3 (B) 30/01/2014
13 Marketing căn bản 6 6.4 C 6.4 (C) 12/01/2014
14 Lý thuyết thống kê 9 8.8 A 8.8 (A) 28/01/2014
15 Toán tài chính 9 8.8 A 8.8 (A) 18/01/2014
16 Giao tiếp kinh doanh 8 7.7 B 7.7 (B) 18/02/2014
17 Kế toán tài chính 9 8.8 A 8.8 (A) 22/01/2014
18 Tiếng anh 3 4.5 5.1 D 5.1 (D) 25/01/2014
19 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 6.7 C 6.7 (C) 18/02/2014
20 Thống kê doanh nghiệp 8.5 8.8 A 8.8 (A) 19/09/2014
21 Tiếng anh 4 5.5 5.5 C 5.5 (C) 26/09/2014
22 Chiến lược kinh doanh 3.5 5 D 5 (D) 22/09/2014 ĐPK
23 Luật kinh tế 2 4 D 4 (D) 23/09/2014 ĐPK
24 Quản trị Marketing 6 6.8 C 6.8 (C) 06/09/2014
25 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 4.5 4.3 D 4.3 (D) 27/01/2015
26 Quản trị nhân lực 9 8.7 A 8.7 (A) 13/01/2015
27 Tin quản trị 6 6.8 C 6.8 (C) 06/02/2015
28 Kế hoạch doanh nghiệp 1 8 8.2 B 8.2 (B) 17/01/2015
29 Đầu tư bất động sản 7 7.3 B 7.3 (B) 27/01/2015
30 Quản trị sản xuất 5 6.2 C 6.2 (C) 28/01/2015
31 Tài chính tiền tệ 8.5 8.4 B 8.4 (B) 13/01/2015
32 Quản trị chất lượng 9 8.6 A 8.6 (A) 27/01/2015
33 Phân tích hoạt động kinh tế 6.5 6.8 C 6.8 (C) 22/05/2015
34 Quản trị văn phòng 6 6.5 C 6.5 (C) 27/05/2015
35 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 9 A 9 (A)
36 Tin văn phòng 6.5 6.8 C 6.8 (C) 20/03/2014
37 Tiếng anh 2 ** ** ** ** 23/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Thị trường chứng khoán 7.5 7.8 B 7.8 (B) 23/03/2014
39 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.7 C 6.7 (C) 27/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo