Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Hạnh
Mã sinh viên: 1431090168
Lớp: CÐ QTKD 2_K14
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 8 8.5 A 8.5 (A) 22/03/2013
2 Tin học văn phòng 5 6 C 6 (C) 14/03/2013
3 Quy hoạch tuyến tính (KT) 9 9.2 A 9.2 (A) 08/03/2013
4 Kinh tế vi mô 9 8.8 A 8.8 (A) 20/03/2013
5 Tiếng anh 1 6 6.4 C 6.4 (C) 22/03/2013
6 Tâm lý học đại cương 0 8 2.5 7.8 F B 7.8 (B) 30/09/2013 21/10/2013
7 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 6 C 6 (C) 25/09/2013
8 Tin văn phòng 3 4 D 4 (D) 15/09/2013
9 Nguyên lý kế toán 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 19/09/2013 17/10/2013
10 Kinh tế vĩ mô 5 5.5 C 5.5 (C) 09/09/2013
11 Xác suất thống kê toán 0 2 2.7 4 F D 4 (D) 07/10/2013 21/10/2013
12 Tiếng anh 2 5.5 6.2 C 6.2 (C) 30/09/2013
13 Nguyên lý kế toán I (I)
14 Pháp luật đại cương (KT) 3 4.3 D 4.3 (D) 30/01/2014
15 Marketing căn bản 6 6.2 C 6.2 (C) 12/01/2014
16 Lý thuyết thống kê 9 8.7 A 8.7 (A) 28/01/2014
17 Toán tài chính 5.5 6.2 C 6.2 (C) 18/01/2014
18 Giao tiếp kinh doanh 7 7 B 7 (B) 18/02/2014
19 Kế toán tài chính 7.5 7.7 B 7.7 (B) 22/01/2014
20 Tiếng anh 3 4.5 5.7 C 5.7 (C) 25/01/2014
21 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 6.3 C 6.3 (C) 18/02/2014
22 Tiếng anh 4 5 5.3 D 5.3 (D) 26/09/2014
23 Chiến lược kinh doanh 6 6.6 C 6.6 (C) 06/09/2014
24 Luật kinh tế 6 6.2 C 6.2 (C) 11/09/2014
25 Quản trị Marketing 7 7.3 B 7.3 (B) 06/09/2014
26 Thống kê doanh nghiệp 7.5 7.9 B 7.9 (B) 19/09/2014
27 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 0 5 1.7 5 F D 5 (D) 27/01/2015 16/03/2015
28 Quản trị nhân lực 8 8.2 B 8.2 (B) 13/01/2015
29 Tin quản trị 7 7.5 B 7.5 (B) 06/02/2015
30 Kế hoạch doanh nghiệp 1 9 8.8 A 8.8 (A) 17/01/2015
31 Đầu tư bất động sản 6 6.5 C 6.5 (C) 27/01/2015
32 Quản trị sản xuất 8 8.1 B 8.1 (B) 28/01/2015
33 Tài chính tiền tệ 7.5 7.8 B 7.8 (B) 13/01/2015
34 Quản trị chất lượng 8 7.9 B 7.9 (B) 27/01/2015
35 Quản trị văn phòng 7 7 B 7 (B) 27/05/2015
36 Phân tích đầu tư chứng khoán 9 8.8 A 8.8 (A) 17/05/2015
37 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 8.5 A 8.5 (A)
38 Xác suất thống kê toán 9.5 8.7 A 8.7 (A) 26/03/2014
39 Thị trường chứng khoán 8 8.2 B 8.2 (B) 23/03/2014
40 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 2 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 28/03/2014 14/04/2014
41 Nguyên lý kế toán 5.5 6.7 C 6.7 (C) 10/03/2015
42 Đường lối cách mạng Việt Nam 2 4 D 4 (D) 19/03/2015
43 Tin văn phòng 0 0 2.5 2.5 F F 2.5 (F) 19/03/2015 31/03/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo