Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Huỳnh Hà Dương
Mã sinh viên: 1431090180
Lớp: CÐ QTKD 2_K14
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 4 5.5 C 5.5 (C) 22/03/2013
2 Tin học văn phòng 4 5.5 C 5.5 (C) 14/03/2013
3 Quy hoạch tuyến tính (KT) 4 5 D 5 (D) 08/03/2013
4 Kinh tế vi mô 5 6 C 6 (C) 20/03/2013
5 Tiếng anh 1 6 6.4 C 6.4 (C) 22/03/2013
6 Tâm lý học đại cương 6 6.5 C 6.5 (C) 30/09/2013
7 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.6 C 5.6 (C) 25/09/2013
8 Tin văn phòng 2 2 3.3 3.3 F F 3.3 (F) 15/09/2013 27/09/2013
9 Nguyên lý kế toán 0 5 2.8 6.1 F C 6.1 (C) 19/09/2013 17/10/2013
10 Kinh tế vĩ mô 5 5.7 C 5.7 (C) 09/09/2013
11 Xác suất thống kê toán 3 5 D 5 (D) 07/10/2013
12 Tiếng anh 2 5.5 6 C 6 (C) 30/09/2013
13 Pháp luật đại cương (KT) 4 5 D 5 (D) 30/01/2014
14 Marketing căn bản 6 6.5 C 6.5 (C) 12/01/2014
15 Lý thuyết thống kê 9 8.8 A 8.8 (A) 28/01/2014
16 Toán tài chính 5 5.7 C 5.7 (C) 18/01/2014
17 Giao tiếp kinh doanh 7 6.8 C 6.8 (C) 18/02/2014
18 Kế toán tài chính 8.5 8.3 B 8.3 (B) 22/01/2014
19 Tiếng anh 3 6.5 6.4 C 6.4 (C) 25/01/2014
20 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.5 6.3 C 6.3 (C) 18/02/2014
21 Thống kê doanh nghiệp ** ** ** ** ** ** ** 19/09/2014 09/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Tiếng anh 4 ** ** ** ** ** ** ** 26/09/2014 13/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Đường lối cách mạng Việt Nam ** ** ** ** ** ** ** 22/09/2014 10/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Chiến lược kinh doanh 5 5.9 C 5.9 (C) 06/09/2014
25 Luật kinh tế 0 ** 2.3 ** F ** ** 11/09/2014 03/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Thị trường chứng khoán ** ** ** ** ** ** ** 24/09/2014 12/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Quản trị Marketing 6 6.6 C 6.6 (C) 06/09/2014
28 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) I (I)
29 Quản trị nhân lực ** ** ** (I) 13/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Tin quản trị I (I)
31 Kế hoạch doanh nghiệp 1 I (I)
32 Đầu tư bất động sản I (I)
33 Quản trị sản xuất I (I)
34 Tài chính tiền tệ I (I)
35 Quản trị chất lượng ** ** ** (I) 27/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 0 F (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo