Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Thanh Hải
Mã sinh viên: 1431090190
Lớp: CÐ QTKD 3_K14
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 0 2 1.2 2.5 F F 2.5 (F) 22/03/2013 09/04/2013
2 Tin học văn phòng 4 5.2 D 5.2 (D) 14/03/2013
3 Quy hoạch tuyến tính (KT) 1 6 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 08/03/2013 08/04/2013
4 Kinh tế vi mô 3 4.3 D 4.3 (D) 20/03/2013
5 Tiếng anh 1 4 4.7 D 4.7 (D) 22/03/2013
6 Tâm lý học đại cương ** 7 ** 7 ** B 7 (B) 30/09/2013 21/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
7 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin ** 6 ** 6.3 ** C 6.3 (C) 25/09/2013 15/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
8 Tin văn phòng 0 0 1.7 1.7 F F 1.7 (F) 15/09/2013 27/09/2013
9 Nguyên lý kế toán 5 5 D 5 (D) 19/09/2013
10 Lịch sử các học thuyết kinh tế 0 2 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 12/09/2013 10/10/2013
11 Kinh tế vĩ mô 4 ** 2.7 ** F ** 2.7 (F) 09/09/2013 13/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Xác suất thống kê toán 0 1 1 1.7 F F 1.7 (F) 07/10/2013 21/10/2013
13 Tiếng anh 2 4.5 5.2 D 5.2 (D) 30/09/2013
14 Xác suất thống kê I (I)
15 Pháp luật đại cương (KT) 6 6.2 C 6.2 (C) 30/01/2014
16 Marketing căn bản 6 5.2 D 5.2 (D) 12/01/2014
17 Lý thuyết thống kê 5 4.2 D 4.2 (D) 28/01/2014
18 Toán tài chính 0 5.5 2.3 6 F C 6 (C) 18/01/2014 23/02/2014
19 Giao tiếp kinh doanh ** 2 ** 3.3 ** F 3.3 (F) 18/02/2014 06/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Kế toán tài chính 7 6.9 C 6.9 (C) 22/01/2014
21 Tiếng anh 3 5 5.8 C 5.8 (C) 25/01/2014
22 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 18/02/2014 02/03/2014
23 Đường lối cách mạng Việt Nam I (I)
24 Quản trị Marketing 6 6.2 C 6.2 (C) 06/09/2014
25 Luật kinh tế 3 4.3 D 4.3 (D) 11/09/2014
26 Thống kê doanh nghiệp ** 3 ** 4.5 ** D 4.5 (D) 19/09/2014 09/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Tiếng anh 4 4.5 5.3 D 5.3 (D) 25/09/2014
28 Chiến lược kinh doanh 0 7 2.1 6.8 F C 6.8 (C) 06/09/2014 30/09/2014
29 Thị trường chứng khoán ** 5 ** 5.5 ** C 5.5 (C) 24/09/2014 12/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Thuế 8 8 B 8 (B) 29/01/2015
31 Quản trị chất lượng 0 3 2.1 4.1 F D 4.1 (D) 27/01/2015 14/02/2015
32 Kế hoạch doanh nghiệp 1 ** 6.5 ** 6.8 ** C 6.8 (C) 17/01/2015 11/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Tin quản trị 5 6 C 6 (C) 05/02/2015
34 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) I (I)
35 Quản trị sản xuất 3.5 4.4 D 4.4 (D) 28/01/2015
36 Quản trị nhân lực 7.5 7.5 B 7.5 (B) 13/01/2015
37 Tài chính tiền tệ 8 7.8 B 7.8 (B) 13/01/2015
38 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 0 F (I)
39 Tiếng anh 2 5.5 5.8 C 5.8 (C) 24/03/2014
40 Giao tiếp kinh doanh 7 7.5 B 7.5 (B) 29/08/2014
41 Kinh tế vĩ mô ** 6 ** 6.7 ** C 6.7 (C) 24/08/2014 20/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
42 Nguyên lý kế toán I (I)
43 Tin học văn phòng 6 6.7 C 6.7 (C) 27/08/2014
44 Toán cao cấp C1 5 5.7 C 5.7 (C) 22/03/2014
45 Xác suất thống kê toán ** ** ** ** ** ** ** 18/03/2015 25/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
46 Đường lối cách mạng Việt Nam ** ** ** (I) 19/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
47 Luật kinh tế ** ** ** ** ** ** ** 19/03/2015 02/04/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
48 Tin văn phòng ** ** ** ** ** ** ** 19/03/2015 31/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo