Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Thị Hường
Mã sinh viên: 1431090195
Lớp: CÐ QTKD 3_K14
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 0 5 1.7 5 F D 5 (D) 22/03/2013 09/04/2013
2 Tin học văn phòng ** 4 ** 5.7 ** C 5.7 (C) 14/03/2013 06/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
3 Quy hoạch tuyến tính (KT) 2 1 3.7 3 F F 3.7 (F) 08/03/2013 08/04/2013
4 Kinh tế vi mô 5 5.7 C 5.7 (C) 20/03/2013
5 Tiếng anh 1 5 5.6 C 5.6 (C) 22/03/2013
6 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 8 8 B 8 (B) 25/09/2013
7 Tin văn phòng 5 5 D 5 (D) 15/09/2013
8 Nguyên lý kế toán 0 5.5 2.5 6.2 F C 6.2 (C) 19/09/2013 17/10/2013
9 Lịch sử các học thuyết kinh tế 5 6 C 6 (C) 12/09/2013
10 Kinh tế vĩ mô 5 6 C 6 (C) 09/09/2013
11 Xác suất thống kê toán 0 2 2 3.3 F F 3.3 (F) 07/10/2013 21/10/2013
12 Tiếng anh 2 0 6 2.1 6.1 F C 6.1 (C) 30/09/2013 18/10/2013
13 Pháp luật đại cương (KT) 6 6.5 C 6.5 (C) 30/01/2014
14 Marketing căn bản 6 6.2 C 6.2 (C) 12/01/2014
15 Lý thuyết thống kê 9 7.8 B 7.8 (B) 28/01/2014
16 Toán tài chính 3 4.5 D 4.5 (D) 18/01/2014
17 Giao tiếp kinh doanh ** 4 ** 5 ** D 5 (D) 18/02/2014 06/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Kế toán tài chính 7.5 7.8 B 7.8 (B) 22/01/2014
19 Tiếng anh 3 4.5 5.7 C 5.7 (C) 25/01/2014
20 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.3 C 6.3 (C) 18/02/2014
21 Đường lối cách mạng Việt Nam 8 7.7 B 7.7 (B) 12/09/2014
22 Tiếng anh 4 4.5 4.8 D 4.8 (D) 25/09/2014
23 Quản trị Marketing 8 7.9 B 7.9 (B) 06/09/2014
24 Luật kinh tế 6 6.7 C 6.7 (C) 11/09/2014
25 Thống kê doanh nghiệp 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 19/09/2014 09/10/2014
26 Chiến lược kinh doanh 7 7.1 B 7.1 (B) 06/09/2014
27 Thị trường chứng khoán 7.5 7.8 B 7.8 (B) 24/09/2014
28 Thuế 0 5 1.5 4.8 F D 4.8 (D) 29/01/2015 14/02/2015
29 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 6 5.1 D 5.1 (D) 27/01/2015
30 Quản trị chất lượng 4 5.1 D 5.1 (D) 27/01/2015
31 Kế hoạch doanh nghiệp 1 5 5.8 C 5.8 (C) 17/01/2015
32 Tin quản trị 6.5 6.9 C 6.9 (C) 05/02/2015
33 Quản trị sản xuất 8 8.1 B 8.1 (B) 28/01/2015
34 Quản trị nhân lực 7.5 7.5 B 7.5 (B) 13/01/2015
35 Tài chính tiền tệ 6.5 7.2 B 7.2 (B) 13/01/2015
36 Quản trị văn phòng 6.5 7 B 7 (B) 27/05/2015
37 Phân tích đầu tư chứng khoán 9 8.2 B 8.2 (B) 17/05/2015
38 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 9 A 9 (A)
39 Xác suất thống kê toán 6 6.8 C 6.8 (C) 30/08/2014
40 Quy hoạch tuyến tính (KT) 2 7 3.5 6.8 F C 6.8 (C) 03/09/2014 25/09/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo