1
|
Toán cao cấp C1
|
6
|
|
6
|
|
C
|
|
6 (C)
|
22/03/2013
|
|
|
2
|
Tin học văn phòng
|
5
|
|
6.3
|
|
C
|
|
6.3 (C)
|
14/03/2013
|
|
|
3
|
Quy hoạch tuyến tính (KT)
|
4
|
|
5.5
|
|
C
|
|
5.5 (C)
|
08/03/2013
|
|
|
4
|
Kinh tế vi mô
|
5
|
|
5.6
|
|
C
|
|
5.6 (C)
|
20/03/2013
|
|
|
5
|
Tiếng anh 1
|
6
|
|
6.5
|
|
C
|
|
6.5 (C)
|
22/03/2013
|
|
|
6
|
Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin
|
0
|
6.5
|
2.7
|
7
|
F
|
B
|
7 (B)
|
25/09/2013
|
15/10/2013
|
|
7
|
Tin văn phòng
|
5
|
|
5.7
|
|
C
|
|
5.7 (C)
|
15/09/2013
|
|
|
8
|
Nguyên lý kế toán
|
4.5
|
|
5.5
|
|
C
|
|
5.5 (C)
|
19/09/2013
|
|
|
9
|
Lịch sử các học thuyết kinh tế
|
5
|
|
6.3
|
|
C
|
|
6.3 (C)
|
12/09/2013
|
|
|
10
|
Kinh tế vĩ mô
|
6
|
|
5.8
|
|
C
|
|
5.8 (C)
|
09/09/2013
|
|
|
11
|
Xác suất thống kê toán
|
0
|
4
|
2.3
|
5
|
F
|
D
|
5 (D)
|
07/10/2013
|
21/10/2013
|
|
12
|
Tiếng anh 2
|
5.5
|
|
5.8
|
|
C
|
|
5.8 (C)
|
30/09/2013
|
|
|
13
|
Pháp luật đại cương (KT)
|
7
|
|
7.2
|
|
B
|
|
7.2 (B)
|
30/01/2014
|
|
|
14
|
Marketing căn bản
|
7
|
|
6.7
|
|
C
|
|
6.7 (C)
|
12/01/2014
|
|
|
15
|
Lý thuyết thống kê
|
5.5
|
|
6.7
|
|
C
|
|
6.7 (C)
|
28/01/2014
|
|
|
16
|
Toán tài chính
|
4
|
|
5
|
|
D
|
|
5 (D)
|
18/01/2014
|
|
|
17
|
Giao tiếp kinh doanh
|
7
|
|
7.2
|
|
B
|
|
7.2 (B)
|
18/02/2014
|
|
|
18
|
Kế toán tài chính
|
7
|
|
7.4
|
|
B
|
|
7.4 (B)
|
22/01/2014
|
|
|
19
|
Tiếng anh 3
|
5
|
|
6
|
|
C
|
|
6 (C)
|
25/01/2014
|
|
|
20
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
0
|
7
|
2
|
6.7
|
F
|
C
|
6.7 (C)
|
18/02/2014
|
02/03/2014
|
|
21
|
Đường lối cách mạng Việt Nam
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
22
|
Quản trị Marketing
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
23
|
Tiếng anh 4
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
24
|
Luật kinh tế
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
25
|
Thống kê doanh nghiệp
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
19/09/2014
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
26
|
Chiến lược kinh doanh
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
27
|
Thị trường chứng khoán
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
28
|
Xác định rủi ro và áp dụng các quy trình quản lý rủi ro
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
29
|
Quản trị chất lượng
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
30
|
Tin quản trị
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
31
|
Quản trị nhân lực
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
32
|
Đàm phán và ký kết hợp đồng kinh tế
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
33
|
Quản trị sản xuất
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
34
|
Quản trị Marketing
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|