Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Phương
Mã sinh viên: 1431090206
Lớp: CÐ QTKD 3_K14
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 7 6.2 C 6.2 (C) 22/03/2013
2 Tin học văn phòng 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 14/03/2013 06/04/2013
3 Quy hoạch tuyến tính (KT) 6 6.7 C 6.7 (C) 08/03/2013
4 Kinh tế vi mô 4 5.3 D 5.3 (D) 20/03/2013
5 Tiếng anh 1 7 7.1 B 7.1 (B) 22/03/2013
6 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.6 C 6.6 (C) 25/09/2013
7 Tin văn phòng 2 4 3 4.3 F D 4.3 (D) 15/09/2013 27/09/2013
8 Nguyên lý kế toán 4.5 5.3 D 5.3 (D) 19/09/2013
9 Lịch sử các học thuyết kinh tế 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 12/09/2013 10/10/2013
10 Kinh tế vĩ mô 4 4.8 D 4.8 (D) 09/09/2013
11 Xác suất thống kê toán 0 3 2 4 F D 4 (D) 07/10/2013 21/10/2013
12 Tiếng anh 2 6.5 6.7 C 6.7 (C) 30/09/2013
13 Pháp luật đại cương (KT) 6 6.3 C 6.3 (C) 30/01/2014
14 Marketing căn bản 6 6.2 C 6.2 (C) 12/01/2014
15 Lý thuyết thống kê 9 8.5 A 8.5 (A) 28/01/2014
16 Toán tài chính 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 18/01/2014 23/02/2014
17 Giao tiếp kinh doanh 8 7.8 B 7.8 (B) 18/02/2014
18 Kế toán tài chính 5 6 C 6 (C) 22/01/2014
19 Tiếng anh 3 6.5 7.1 B 7.1 (B) 25/01/2014
20 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5.5 5.7 C 5.7 (C) 18/02/2014
21 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 12/09/2014 05/10/2014
22 Tiếng anh 4 6.5 6.2 C 6.2 (C) 25/09/2014
23 Quản trị Marketing 5 6.1 C 6.1 (C) 06/09/2014
24 Luật kinh tế 5 6 C 6 (C) 11/09/2014
25 Thống kê doanh nghiệp 7.5 7.8 B 7.8 (B) 19/09/2014
26 Chiến lược kinh doanh 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 06/09/2014 30/09/2014
27 Thị trường chứng khoán 7.5 7.3 B 7.3 (B) 24/09/2014
28 Thuế 8 8.2 B 8.2 (B) 29/01/2015
29 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 4.5 4.7 D 4.7 (D) 27/01/2015
30 Quản trị chất lượng 9.5 8.7 A 8.7 (A) 27/01/2015
31 Kế hoạch doanh nghiệp 1 0 6.5 2.7 7 F B 7 (B) 17/01/2015 11/02/2015
32 Tin quản trị 7 7.4 B 7.4 (B) 05/02/2015
33 Quản trị sản xuất 0 8.5 2.8 8.4 F B 8.4 (B) 28/01/2015 20/02/2015
34 Quản trị nhân lực 7.5 7.6 B 7.6 (B) 13/01/2015
35 Tài chính tiền tệ 7 7.2 B 7.2 (B) 13/01/2015
36 Phân tích đầu tư chứng khoán 5 6 C 6 (C) 17/05/2015
37 Quản trị văn phòng 6 6.3 C 6.3 (C) 27/05/2015
38 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 9 A 9 (A)
39 Giáo dục quốc phòng (I)
40 Xác suất thống kê toán 6 6.5 C 6.5 (C) 26/03/2014
41 Quy hoạch tuyến tính (KT) 8.5 8.2 B 8.2 (B) 19/03/2014
42 Kinh tế vĩ mô 4.5 5.3 D 5.3 (D) 20/03/2014
43 Kinh tế vi mô 4 5.3 D 5.3 (D) 25/08/2014
44 Kinh tế vĩ mô 4.5 5.3 D 5.3 (D) 24/08/2014
45 Nguyên lý kế toán 7.5 7.8 B 7.8 (B) 03/09/2014
46 Tin văn phòng 8 8.2 B 8.2 (B) 29/08/2014
47 Chiến lược kinh doanh 6 6.6 C 6.6 (C) 14/03/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo