Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đặng Văn Tính
Mã sinh viên: 1431090213
Lớp: CÐ QTKD 3_K14
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 2 3 2.7 3.3 F F 3.3 (F) 22/03/2013 09/04/2013
2 Tin học văn phòng 5 5.8 C 5.8 (C) 14/03/2013
3 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 0 2.2 2.2 F F 2.2 (F) 08/03/2013 08/04/2013
4 Kinh tế vi mô ** 6 ** 6.1 ** C 6.1 (C) 20/03/2013 26/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
5 Tiếng anh 1 5 5.9 C 5.9 (C) 22/03/2013
6 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6.5 6.5 C 6.5 (C) 25/09/2013
7 Tin văn phòng 3 4 D 4 (D) 15/09/2013
8 Nguyên lý kế toán 0 1.8 F 1.8 (F) 19/09/2013
9 Lịch sử các học thuyết kinh tế 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 12/09/2013 10/10/2013
10 Kinh tế vĩ mô 3 4.7 D 4.7 (D) 09/09/2013
11 Xác suất thống kê toán 0 3 1.7 3.7 F F 3.7 (F) 07/10/2013 21/10/2013
12 Tiếng anh 2 4.5 4.8 D 4.8 (D) 30/09/2013
13 Pháp luật đại cương (KT) 5 5.7 C 5.7 (C) 30/01/2014
14 Marketing căn bản 6 6 C 6 (C) 12/01/2014
15 Lý thuyết thống kê 4.5 5.7 C 5.7 (C) 28/01/2014
16 Toán tài chính 3.5 4.7 D 4.7 (D) 18/01/2014
17 Giao tiếp kinh doanh 6 6.2 C 6.2 (C) 18/02/2014
18 Kế toán tài chính 4.5 5 D 5 (D) 22/01/2014
19 Tiếng anh 3 4 5.2 D 5.2 (D) 25/01/2014
20 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3.5 4 D 4 (D) 18/02/2014
21 Đường lối cách mạng Việt Nam I (I)
22 Tiếng anh 4 4.5 4.8 D 4.8 (D) 25/09/2014
23 Quản trị Marketing 4.5 5.4 D 5.4 (D) 06/09/2014
24 Luật kinh tế 3 ** 2.5 ** F ** 2.5 (F) 11/09/2014 03/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Thống kê doanh nghiệp 0 ** 2.5 ** F ** ** 19/09/2014 09/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Chiến lược kinh doanh I (I)
27 Thị trường chứng khoán 7 7.2 B 7.2 (B) 24/09/2014
28 Thuế I (I)
29 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) I (I)
30 Quản trị chất lượng ** ** ** (I) 27/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Kế hoạch doanh nghiệp 1 I (I)
32 Tin quản trị I (I)
33 Quản trị sản xuất I (I)
34 Quản trị nhân lực I (I)
35 Tài chính tiền tệ I (I)
36 Xác suất thống kê toán I (I)
37 Kinh tế vĩ mô 3 4.3 D 4.3 (D) 20/03/2014
38 Tiếng anh 2 7 6.8 C 6.8 (C) 24/03/2014
39 Toán cao cấp C1 7 6.3 C 6.3 (C) 22/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo