Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Vân Anh
Mã sinh viên: 1431090220
Lớp: CÐ QTKD 3_K14
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 4 4.7 D 4.7 (D) 22/03/2013
2 Tin học văn phòng 0 8 3.2 8.5 F A 8.5 (A) 14/03/2013 06/04/2013
3 Quy hoạch tuyến tính (KT) 4 5.2 D 5.2 (D) 08/03/2013
4 Kinh tế vi mô 6 6.4 C 6.4 (C) 20/03/2013
5 Tiếng anh 1 4 5.2 D 5.2 (D) 16/04/2013 ĐPK
6 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 7.3 B 7.3 (B) 25/09/2013
7 Tin văn phòng 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 15/09/2013 27/09/2013
8 Nguyên lý kế toán 2.5 4 D 4 (D) 19/09/2013
9 Lịch sử các học thuyết kinh tế 9 8.7 A 8.7 (A) 12/09/2013
10 Kinh tế vĩ mô 6 6.7 C 6.7 (C) 09/09/2013
11 Xác suất thống kê toán 3 4.3 D 4.3 (D) 07/10/2013
12 Tiếng anh 2 5 5.2 D 5.2 (D) 30/09/2013
13 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 14/09/2013 13/10/2013
14 Pháp luật đại cương (KT) 8 7.7 B 7.7 (B) 30/01/2014
15 Marketing căn bản 5 5.7 C 5.7 (C) 12/01/2014
16 Lý thuyết thống kê 5.5 6.5 C 6.5 (C) 28/01/2014
17 Toán tài chính 0 1.5 2.7 3.7 F F 3.7 (F) 18/01/2014 23/02/2014
18 Giao tiếp kinh doanh 6 6.8 C 6.8 (C) 18/02/2014
19 Kế toán tài chính 7.5 7.3 B 7.3 (B) 22/01/2014
20 Tiếng anh 3 8.5 8.4 B 8.4 (B) 25/01/2014
21 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6 C 6 (C) 18/02/2014
22 Toán tài chính 4 5 D 5 (D) 25/09/2014
23 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 12/09/2014 05/10/2014
24 Quản trị Marketing 6 7.1 B 7.1 (B) 06/09/2014
25 Luật kinh tế 5 6 C 6 (C) 11/09/2014
26 Thống kê doanh nghiệp 0 8 2.5 7.8 F B 7.8 (B) 19/09/2014 09/10/2014
27 Chiến lược kinh doanh 2.5 4.3 D 4.3 (D) 06/09/2014
28 Thị trường chứng khoán 4 5.2 D 5.2 (D) 24/09/2014
29 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 3 4 D 4 (D) 27/01/2015
30 Quản trị chất lượng 5.5 6.4 C 6.4 (C) 27/01/2015
31 Kế hoạch doanh nghiệp 1 6 6.7 C 6.7 (C) 17/01/2015
32 Tin quản trị 7 7.4 B 7.4 (B) 05/02/2015
33 Quản trị nhân lực 9 8.7 A 8.7 (A) 13/01/2015
34 Tài chính tiền tệ 0 7.5 2.7 7.7 F B 7.7 (B) 13/01/2015 10/02/2015
35 Quản trị sản xuất 5.5 6.3 C 6.3 (C) 28/05/2014
36 Phân tích đầu tư chứng khoán 2 4.2 D 4.2 (D) 17/05/2015
37 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 2 ** 2.7 ** F ** 2.7 (F) 28/05/2015 12/06/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Quản trị văn phòng 6 6.3 C 6.3 (C) 27/05/2015
39 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 9 A 9 (A)
40 Tiếng anh 2 9.5 9 A 9 (A) 24/03/2014
41 Xác suất thống kê toán 3.5 4.5 D 4.5 (D) 30/08/2014
42 Nguyên lý kế toán 0 9.5 2.8 9.2 F A 9.2 (A) 03/09/2014 30/09/2014
43 Thuế 6.5 7.2 B 7.2 (B) 30/08/2014
44 Tiếng anh 1 0 8 2.9 8.3 F B 8.3 (B) 14/09/2013 14/10/2013
45 Toán cao cấp C1 4.5 4.5 D 4.5 (D) 22/03/2014
46 Tiếng anh 4 7.5 7.4 B 7.4 (B) 24/03/2014
47 Thị trường chứng khoán 7 7.7 B 7.7 (B) 11/03/2015
48 Tin văn phòng 0 6 3 7 F B 7 (B) 19/03/2015 31/03/2015
49 Chiến lược kinh doanh 6 6.6 C 6.6 (C) 14/03/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo