Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Thị Lan Anh
Mã sinh viên: 1431090227
Lớp: CÐ QTKD 3_K14
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 6 6.3 C 6.3 (C) 22/03/2013
2 Tin học văn phòng 5 6 C 6 (C) 14/03/2013
3 Quy hoạch tuyến tính (KT) 5 6.3 C 6.3 (C) 08/03/2013
4 Kinh tế vi mô 5 5.9 C 5.9 (C) 20/03/2013
5 Tiếng anh 1 6 6.4 C 6.4 (C) 22/03/2013
6 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 7.3 B 7.3 (B) 25/09/2013
7 Tin văn phòng 7 7 B 7 (B) 15/09/2013
8 Nguyên lý kế toán 0 5.5 2.5 6.2 F C 6.2 (C) 19/09/2013 17/10/2013
9 Lịch sử các học thuyết kinh tế 8 7.7 B 7.7 (B) 12/09/2013
10 Kinh tế vĩ mô 5 6 C 6 (C) 09/09/2013
11 Xác suất thống kê toán 4 5.3 D 5.3 (D) 07/10/2013
12 Tiếng anh 2 5.5 5.4 D 5.4 (D) 30/09/2013
13 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 9.5 3 9.3 F A 9.3 (A) 14/09/2013 13/10/2013
14 Pháp luật đại cương (KT) 8 7.7 B 7.7 (B) 30/01/2014
15 Marketing căn bản 4.5 5.3 D 5.3 (D) 12/01/2014
16 Lý thuyết thống kê 9 8.3 B 8.3 (B) 28/01/2014
17 Toán tài chính 6.5 7.2 B 7.2 (B) 18/01/2014
18 Giao tiếp kinh doanh 8 8 B 8 (B) 18/02/2014
19 Kế toán tài chính 6 6.3 C 6.3 (C) 22/01/2014
20 Tiếng anh 3 0 5 2.6 5.9 F C 5.9 (C) 25/01/2014 28/02/2014
21 Tư tưởng Hồ Chí Minh 8 7.7 B 7.7 (B) 18/02/2014
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.8 C 6.8 (C) 22/09/2014
23 Quản trị Marketing 7 7.6 B 7.6 (B) 06/09/2014
24 Tiếng anh 4 4.5 4.9 D 4.9 (D) 25/09/2014
25 Luật kinh tế 5 6 C 6 (C) 11/09/2014
26 Thống kê doanh nghiệp 8 6 C 6 (C) 19/09/2014
27 Chiến lược kinh doanh ** ** ** ** ** ** ** 06/09/2014 30/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Thị trường chứng khoán 6.5 6.8 C 6.8 (C) 24/09/2014
29 Thuế ** ** ** ** ** ** ** 29/01/2015 14/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) I (I)
31 Quản trị chất lượng ** ** ** (I) 27/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Kế hoạch doanh nghiệp 1 I (I)
33 Tin quản trị I (I)
34 Quản trị sản xuất I (I)
35 Quản trị nhân lực I (I)
36 Tài chính tiền tệ I (I)
37 Tiếng anh 2 5.5 6.2 C 6.2 (C) 24/03/2014
38 Toán cao cấp C1 4 5.7 C 5.7 (C) 23/09/2013 ĐPK

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo