Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoa Mỹ Phương
Mã sinh viên: 1431090230
Lớp: CÐ QTKD 3_K14
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 7 6.7 C 6.7 (C) 22/03/2013
2 Tin học văn phòng 4 5.5 C 5.5 (C) 14/03/2013
3 Quy hoạch tuyến tính (KT) 1 5 3.5 6.2 F C 6.2 (C) 08/03/2013 08/04/2013
4 Kinh tế vi mô 2 4 D 4 (D) 20/03/2013
5 Tiếng anh 1 6 6.5 C 6.5 (C) 22/03/2013
6 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 3.5 4.9 D 4.9 (D) 25/09/2013
7 Tin văn phòng 2 6 3.3 6 F C 6 (C) 15/09/2013 27/09/2013
8 Nguyên lý kế toán 3 4.5 D 4.5 (D) 19/09/2013
9 Lịch sử các học thuyết kinh tế 5 5.7 C 5.7 (C) 12/09/2013
10 Kinh tế vĩ mô 5 5.7 C 5.7 (C) 09/09/2013
11 Xác suất thống kê toán 2 0.5 3.3 2.3 F F 3.3 (F) 07/10/2013 21/10/2013
12 Tiếng anh 2 6.5 6.5 C 6.5 (C) 30/09/2013
13 Pháp luật đại cương (KT) 3 4.2 D 4.2 (D) 30/01/2014
14 Marketing căn bản 4.5 5.2 D 5.2 (D) 12/01/2014
15 Lý thuyết thống kê 6 6.5 C 6.5 (C) 28/01/2014
16 Toán tài chính 3.5 4 D 4 (D) 18/01/2014
17 Giao tiếp kinh doanh 8 7.5 B 7.5 (B) 18/02/2014
18 Kế toán tài chính 5 5.7 C 5.7 (C) 22/01/2014
19 Tiếng anh 3 6.5 7.2 B 7.2 (B) 25/01/2014
20 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4 3.7 4.3 F D 4.3 (D) 18/02/2014 02/03/2014
21 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 22/09/2014 10/10/2014
22 Tiếng anh 4 5 5.9 C 5.9 (C) 25/09/2014
23 Quản trị Marketing 3.5 5.1 D 5.1 (D) 06/09/2014
24 Luật kinh tế 2 4 D 4 (D) 11/09/2014
25 Thống kê doanh nghiệp 2 0 3.8 2.5 F F 3.8 (F) 19/09/2014 09/10/2014
26 Chiến lược kinh doanh 2 6 3.6 6.3 F C 6.3 (C) 06/09/2014 30/09/2014
27 Thị trường chứng khoán 3.5 4.3 D 4.3 (D) 24/09/2014
28 Thuế 5 5.5 C 5.5 (C) 29/01/2015
29 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 3 4 2.9 3.6 F F 3.6 (F) 27/01/2015 16/03/2015
30 Quản trị chất lượng 4 5 D 5 (D) 27/01/2015
31 Kế hoạch doanh nghiệp 1 0 6.5 2.2 6.5 F C 6.5 (C) 17/01/2015 11/02/2015
32 Tin quản trị 7.5 7.7 B 7.7 (B) 05/02/2015
33 Quản trị sản xuất 6.5 6.7 C 6.7 (C) 28/01/2015
34 Quản trị nhân lực 6 6.6 C 6.6 (C) 13/01/2015
35 Tài chính tiền tệ 5.5 6 C 6 (C) 13/01/2015
36 Phân tích đầu tư chứng khoán 3 4.7 D 4.7 (D) 17/05/2015
37 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 3.5 4.7 D 4.7 (D) 28/05/2015
38 Quản trị văn phòng 6 6.5 C 6.5 (C) 27/05/2015
39 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 9 A 9 (A)
40 Xác suất thống kê toán 0.5 3 2.3 4 F D 4 (D) 26/03/2014 07/04/2014
41 Marketing căn bản 6 6.4 C 6.4 (C) 10/03/2015
42 Tiếng anh 4 5.5 6 C 6 (C) 28/09/2015
43 Thống kê doanh nghiệp 5 6.2 C 6.2 (C) 18/03/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo