Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Thị Thương
Mã sinh viên: 1431090236
Lớp: CÐ QTKD 3_K14
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 5 5 D 5 (D) 22/03/2013
2 Tin học văn phòng 5 6.2 C 6.2 (C) 14/03/2013
3 Quy hoạch tuyến tính (KT) 5 6.2 C 6.2 (C) 08/03/2013
4 Kinh tế vi mô 7 7 B 7 (B) 20/03/2013
5 Tiếng anh 1 7 7 B 7 (B) 22/03/2013
6 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.8 C 5.8 (C) 25/09/2013
7 Tin văn phòng 6 6.3 C 6.3 (C) 15/09/2013
8 Nguyên lý kế toán 0 4.5 2.2 5.2 F D 5.2 (D) 19/09/2013 17/10/2013
9 Lịch sử các học thuyết kinh tế 5 6 C 6 (C) 12/09/2013
10 Kinh tế vĩ mô 6 5.7 C 5.7 (C) 09/09/2013
11 Xác suất thống kê toán 0 2.5 2 3.7 F F 3.7 (F) 07/10/2013 21/10/2013
12 Tiếng anh 2 5.5 5.5 C 5.5 (C) 30/09/2013
13 Pháp luật đại cương (KT) 5 5.5 C 5.5 (C) 30/01/2014
14 Marketing căn bản 7 7.2 B 7.2 (B) 12/01/2014
15 Lý thuyết thống kê 8 8.2 B 8.2 (B) 28/01/2014
16 Toán tài chính 7.5 8 B 8 (B) 18/01/2014
17 Quản trị doanh nghiệp 7.5 7.3 B 7.3 (B) 17/01/2014
18 Kế toán tài chính 9.5 9 A 9 (A) 22/01/2014
19 Tiếng anh 3 5.5 5.7 C 5.7 (C) 25/01/2014
20 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.5 C 5.5 (C) 18/02/2014
21 Quản trị Marketing 6 6.7 C 6.7 (C) 06/09/2014
22 Thống kê doanh nghiệp 3 4.5 D 4.5 (D) 19/09/2014
23 Chiến lược kinh doanh 6.5 6.8 C 6.8 (C) 06/09/2014
24 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 22/09/2014 10/10/2014
25 Tiếng anh 4 4.5 5.2 D 5.2 (D) 25/09/2014
26 Thị trường chứng khoán 4 4.3 D 4.3 (D) 24/09/2014
27 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 5 5.2 D 5.2 (D) 27/01/2015
28 Quản trị chất lượng 0 6 2.6 6.6 F C 6.6 (C) 27/01/2015 14/02/2015
29 Kế hoạch doanh nghiệp 1 7 7.3 B 7.3 (B) 17/01/2015
30 Tin quản trị 7.5 7.8 B 7.8 (B) 05/02/2015
31 Quản trị sản xuất 6.5 6.8 C 6.8 (C) 28/01/2015
32 Quản trị nhân lực 8 8.1 B 8.1 (B) 13/01/2015
33 Tài chính tiền tệ 8.5 8.3 B 8.3 (B) 13/01/2015
34 Phân tích đầu tư chứng khoán 7 7.7 B 7.7 (B) 17/05/2015
35 Quản trị văn phòng 6.5 6.8 C 6.8 (C) 27/05/2015
36 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 9 A 9 (A)
37 Xác suất thống kê toán 7 7 B 7 (B) 26/03/2014
38 Nguyên lý kế toán 8 8.4 B 8.4 (B) 21/03/2014
39 Quy hoạch tuyến tính (KT) 6.5 6.5 C 6.5 (C) 03/09/2014
40 Thuế 8.5 8.5 A 8.5 (A) 30/08/2014
41 Luật kinh tế 6 6.2 C 6.2 (C) 24/03/2014
42 Thống kê doanh nghiệp 9.5 7.8 B 7.8 (B) 18/09/2015
43 Thống kê doanh nghiệp 4.5 5.9 C 5.9 (C) 18/03/2015
44 Tiếng anh 4 5.5 6.1 C 6.1 (C) 16/03/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo