Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Thịnh Xuân Hoàng
Mã sinh viên: 1431090250
Lớp: CÐ QTKD 3_K14
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 7 6.3 C 6.3 (C) 22/03/2013
2 Tin học văn phòng 5 5.8 C 5.8 (C) 14/03/2013
3 Quy hoạch tuyến tính (KT) 4 4.5 D 4.5 (D) 08/03/2013
4 Kinh tế vi mô 2 1 3.3 2.7 F F 3.3 (F) 20/03/2013 26/04/2013
5 Tiếng anh 1 7 7.1 B 7.1 (B) 22/03/2013
6 Tâm lý học đại cương 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 30/09/2013 21/10/2013
7 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 7.1 B 7.1 (B) 25/09/2013
8 Tin văn phòng 7 6.7 C 6.7 (C) 15/09/2013
9 Nguyên lý kế toán 5 5.5 C 5.5 (C) 19/09/2013
10 Lịch sử các học thuyết kinh tế 5 5.7 C 5.7 (C) 12/09/2013
11 Kinh tế vĩ mô 5 5 D 5 (D) 09/09/2013
12 Xác suất thống kê toán 2.5 1 2.7 1.7 F F 2.7 (F) 07/10/2013 21/10/2013
13 Tiếng anh 2 4.5 4.9 D 4.9 (D) 30/09/2013
14 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 14/09/2013 13/10/2013
15 Pháp luật đại cương (KT) 4 5.2 D 5.2 (D) 30/01/2014
16 Marketing căn bản 5 5.7 C 5.7 (C) 12/01/2014
17 Lý thuyết thống kê 9 7 B 7 (B) 28/01/2014
18 Toán tài chính 7 7 B 7 (B) 18/01/2014
19 Giao tiếp kinh doanh 5 5.5 C 5.5 (C) 18/02/2014
20 Kế toán tài chính 6.5 6.5 C 6.5 (C) 22/01/2014
21 Tiếng anh 3 5.5 6.3 C 6.3 (C) 25/01/2014
22 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 5 3.7 5 F D 5 (D) 18/02/2014 02/03/2014
23 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 5.2 D 5.2 (D) 12/09/2014
24 Tiếng anh 4 3.5 4.3 D 4.3 (D) 25/09/2014
25 Quản trị Marketing 7 6.8 C 6.8 (C) 06/09/2014
26 Luật kinh tế 5 5.8 C 5.8 (C) 11/09/2014
27 Thống kê doanh nghiệp 0 4 1.3 4 F D 4 (D) 19/09/2014 09/10/2014
28 Chiến lược kinh doanh 6 6.3 C 6.3 (C) 06/09/2014
29 Thị trường chứng khoán 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 24/09/2014 12/10/2014
30 Thuế 7 7.3 B 7.3 (B) 29/01/2015
31 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 5 4.7 D 4.7 (D) 27/01/2015
32 Quản trị chất lượng 7.5 7.3 B 7.3 (B) 27/01/2015
33 Kế hoạch doanh nghiệp 1 8 7.8 B 7.8 (B) 17/01/2015
34 Tin quản trị 5 5.8 C 5.8 (C) 05/02/2015
35 Quản trị sản xuất 6 6 C 6 (C) 28/01/2015
36 Quản trị nhân lực 7.5 7.6 B 7.6 (B) 13/01/2015
37 Tài chính tiền tệ 6 6.8 C 6.8 (C) 13/01/2015
38 Phân tích đầu tư chứng khoán 1 4.5 3.3 5.7 F C 5.7 (C) 17/05/2015 06/06/2015
39 Quản trị văn phòng 6 6.5 C 6.5 (C) 27/05/2015
40 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 8 B 8 (B)
41 Kinh tế vi mô I (I)
42 Xác suất thống kê toán 3 1 3.8 2.5 F F 3.8 (F) 26/03/2014 07/04/2014
43 Quy hoạch tuyến tính (KT) 7.5 6.8 C 6.8 (C) 20/03/2014
44 Kinh tế vĩ mô 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 20/03/2014 03/04/2014
45 Xác suất thống kê toán ** ** ** ** 30/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
46 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 ** 2.3 ** F ** ** 30/08/2014 25/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
47 Quy hoạch tuyến tính (KT) I (I)
48 Xác suất thống kê toán 2 5 3.2 5.2 F D 5.2 (D) 18/03/2015 25/03/2015
49 Thống kê doanh nghiệp 6.5 7.2 B 7.2 (B) 18/03/2015
50 Tiếng anh 2 6 6.8 C 6.8 (C) 17/03/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo