1
|
Toán cao cấp C1
|
|
1
|
|
1.5
|
I
|
F
|
1.5 (F)
|
|
09/04/2013
|
|
2
|
Tin học văn phòng
|
**
|
7
|
**
|
6.8
|
**
|
C
|
6.8 (C)
|
14/03/2013
|
06/04/2013
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
3
|
Quy hoạch tuyến tính (KT)
|
**
|
0
|
**
|
1.8
|
**
|
F
|
1.8 (F)
|
08/03/2013
|
08/04/2013
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
4
|
Kinh tế vi mô
|
**
|
6
|
**
|
5.8
|
**
|
C
|
5.8 (C)
|
20/03/2013
|
26/04/2013
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
5
|
Tiếng anh 1
|
**
|
3
|
**
|
4.2
|
**
|
D
|
4.2 (D)
|
22/03/2013
|
18/04/2013
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
6
|
Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
7
|
Tin văn phòng
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
8
|
Nguyên lý kế toán
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
19/09/2013
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
9
|
Lịch sử các học thuyết kinh tế
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
10
|
Kinh tế vĩ mô
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
11
|
Xác suất thống kê toán
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
12
|
Tiếng anh 2
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
13
|
Pháp luật đại cương (KT)
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
14
|
Marketing căn bản
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
15
|
Lý thuyết thống kê
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
16
|
Toán tài chính
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
17
|
Giao tiếp kinh doanh
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
18/02/2014
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
18
|
Kế toán tài chính
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
19
|
Tiếng anh 3
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
20
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
21
|
Đường lối cách mạng Việt Nam
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
22
|
Tiếng anh 4
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
23
|
Quản trị Marketing
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
24
|
Luật kinh tế
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
25
|
Thống kê doanh nghiệp
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
19/09/2014
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
26
|
Chiến lược kinh doanh
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
27
|
Thị trường chứng khoán
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|