Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lại Minh Trọng
Mã sinh viên: 1431090252
Lớp: CÐ QTKD 3_K14
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 1 1.5 I F 1.5 (F) 09/04/2013
2 Tin học văn phòng ** 7 ** 6.8 ** C 6.8 (C) 14/03/2013 06/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
3 Quy hoạch tuyến tính (KT) ** 0 ** 1.8 ** F 1.8 (F) 08/03/2013 08/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
4 Kinh tế vi mô ** 6 ** 5.8 ** C 5.8 (C) 20/03/2013 26/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
5 Tiếng anh 1 ** 3 ** 4.2 ** D 4.2 (D) 22/03/2013 18/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
6 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin I (I)
7 Tin văn phòng I (I)
8 Nguyên lý kế toán ** ** ** (I) 19/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
9 Lịch sử các học thuyết kinh tế I (I)
10 Kinh tế vĩ mô I (I)
11 Xác suất thống kê toán I (I)
12 Tiếng anh 2 I (I)
13 Pháp luật đại cương (KT) I (I)
14 Marketing căn bản I (I)
15 Lý thuyết thống kê I (I)
16 Toán tài chính I (I)
17 Giao tiếp kinh doanh ** ** ** (I) 18/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Kế toán tài chính I (I)
19 Tiếng anh 3 I (I)
20 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
21 Đường lối cách mạng Việt Nam I (I)
22 Tiếng anh 4 I (I)
23 Quản trị Marketing I (I)
24 Luật kinh tế I (I)
25 Thống kê doanh nghiệp ** ** ** (I) 19/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Chiến lược kinh doanh I (I)
27 Thị trường chứng khoán I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo